Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/04/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
24
164
5307
7389
0839
5530
99757
76665
83413
16040
30531
37439
51889
92329
22694
83928
29516
461553
Quảng Trị
QT
72
114
7232
6438
6593
6289
09690
19203
09754
28474
25379
33171
74826
11156
68456
08296
87486
052292
Quảng Bình
QB
07
907
8912
8385
1778
6227
91554
51696
38160
39012
21898
22637
27837
15639
07108
70971
73815
258338
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
54
860
4254
2876
9628
6964
27474
72238
55311
26334
35564
85755
90497
45771
42240
12192
05925
677597
Khánh Hòa
KH
96
839
5653
1947
7724
9474
60180
92176
16144
21359
92160
12856
57851
02128
18996
20313
30053
053373
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
05
697
1226
2209
6937
4356
57816
14999
66792
75628
63652
20156
23333
21074
17216
15934
60770
092431
Quảng Nam
QNM
29
792
5803
3947
1298
9711
97132
88199
23985
83716
31044
25462
51536
69709
81124
86525
33165
218305
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
99
841
4932
6392
5954
6111
62056
62224
21992
32408
67238
57759
73031
81155
49432
76323
38777
873457
Phú Yên
PY
29
705
5776
2816
5896
1921
29431
31924
77952
38323
77606
95995
39025
04849
35938
86371
97276
261767
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
67
528
6186
5299
0910
3729
98839
37904
38920
73397
23484
05464
94256
78591
16265
27021
01444
257613
Khánh Hòa
KH
50
138
7942
2246
9365
2426
53011
27391
12712
45649
57608
78538
74399
81924
11161
18702
73437
355256
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
95
467
1768
7600
8372
7260
52062
65384
72745
81263
32347
99394
87064
52164
27033
35518
24039
664814
Q.Ngãi
QNG
25
221
5593
5409
0701
7634
85280
93555
01921
77427
10390
63847
88225
06684
05552
77435
45853
936531
Đ.Nông
DNO
13
565
6127
9752
3728
6674
52712
61934
35599
03730
74168
56655
97067
85357
29846
89768
00941
326250
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
81
735
3163
3785
3884
0387
62124
97073
69135
93997
27285
41275
57694
44301
76304
04296
70394
510283
Ninh Thuận
NT
10
820
4068
9146
5016
1005
56329
82181
21442
03435
87293
39083
76412
64905
21527
37723
24735
660334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9