Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 25/04/2015

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
07
305
6316
9270
0282
9919
66145
33395
61003
49134
70210
64755
64976
33837
45935
04444
88262
407375
Q.Ngãi
QNG
70
444
4304
6094
8657
3529
10503
80881
31522
54431
76822
86909
45508
09501
47757
79750
21135
761841
Đ.Nông
DNO
39
051
1437
4706
1781
7955
46345
14898
84247
69764
96261
93264
14354
84866
91114
19649
94134
042314
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
47
327
8567
6523
5451
9895
11803
93664
94992
40236
93165
51870
57523
44428
83070
41149
26318
909780
Ninh Thuận
NT
34
051
7941
9402
8438
9196
80562
35132
87347
86589
62652
84204
22526
44806
01527
61257
97553
628622
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
24
164
5307
7389
0839
5530
99757
76665
83413
16040
30531
37439
51889
92329
22694
83928
29516
461553
Quảng Trị
QT
72
114
7232
6438
6593
6289
09690
19203
09754
28474
25379
33171
74826
11156
68456
08296
87486
052292
Quảng Bình
QB
07
907
8912
8385
1778
6227
91554
51696
38160
39012
21898
22637
27837
15639
07108
70971
73815
258338
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
54
860
4254
2876
9628
6964
27474
72238
55311
26334
35564
85755
90497
45771
42240
12192
05925
677597
Khánh Hòa
KH
96
839
5653
1947
7724
9474
60180
92176
16144
21359
92160
12856
57851
02128
18996
20313
30053
053373
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
05
697
1226
2209
6937
4356
57816
14999
66792
75628
63652
20156
23333
21074
17216
15934
60770
092431
Quảng Nam
QNM
29
792
5803
3947
1298
9711
97132
88199
23985
83716
31044
25462
51536
69709
81124
86525
33165
218305
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
99
841
4932
6392
5954
6111
62056
62224
21992
32408
67238
57759
73031
81155
49432
76323
38777
873457
Phú Yên
PY
29
705
5776
2816
5896
1921
29431
31924
77952
38323
77606
95995
39025
04849
35938
86371
97276
261767
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
67
528
6186
5299
0910
3729
98839
37904
38920
73397
23484
05464
94256
78591
16265
27021
01444
257613
Khánh Hòa
KH
50
138
7942
2246
9365
2426
53011
27391
12712
45649
57608
78538
74399
81924
11161
18702
73437
355256
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9