Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/04/2015

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
95
467
1768
7600
8372
7260
52062
65384
72745
81263
32347
99394
87064
52164
27033
35518
24039
664814
Q.Ngãi
QNG
25
221
5593
5409
0701
7634
85280
93555
01921
77427
10390
63847
88225
06684
05552
77435
45853
936531
Đ.Nông
DNO
13
565
6127
9752
3728
6674
52712
61934
35599
03730
74168
56655
97067
85357
29846
89768
00941
326250
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
81
735
3163
3785
3884
0387
62124
97073
69135
93997
27285
41275
57694
44301
76304
04296
70394
510283
Ninh Thuận
NT
10
820
4068
9146
5016
1005
56329
82181
21442
03435
87293
39083
76412
64905
21527
37723
24735
660334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
26
503
1177
7198
8534
2939
05446
85700
28529
49640
83746
50959
84945
24162
27569
50373
50880
038055
Quảng Trị
QT
71
427
5727
6174
4438
9627
49110
93785
56213
99930
84828
52547
31758
23429
16254
62944
70093
730373
Quảng Bình
QB
71
501
1513
1673
5124
3241
21454
23399
79495
19097
67565
68345
48972
36901
74700
20257
29477
543863
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
32
459
2055
8528
1235
0195
14132
14373
27143
97639
72678
41755
21592
86607
89009
83897
05052
096203
Khánh Hòa
KH
96
650
5763
2767
0617
0655
32346
28531
13403
68693
93732
17934
94070
13752
11099
66349
73876
457689
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
39
896
0515
9655
3710
0077
23524
07259
51248
33380
06200
11010
19808
51988
25357
81828
37958
627556
Quảng Nam
QNM
23
994
3643
6572
1548
1218
43953
40733
93538
40324
49591
60513
82090
81380
15241
53976
59314
385457
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
31
416
9154
7339
9688
9710
59747
54005
24164
71130
93506
90877
68151
86489
31743
17229
49000
840559
Phú Yên
PY
59
869
4582
9792
8717
2066
92678
25103
56638
67096
17236
55571
52206
81644
44424
41472
41749
012156
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
16
056
0101
1661
5114
3741
95873
76059
72724
94771
99850
00465
24287
93755
34522
67103
45309
467657
Khánh Hòa
KH
90
357
3511
5980
2934
3978
18335
99927
59116
92096
98246
07736
06601
19565
36138
67874
68679
673548
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9