Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 19/09/2015

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
02
425
7997
2912
4884
6034
58841
55995
32475
68202
16101
91037
19882
50494
09247
36111
63200
262369
Q.Ngãi
QNG
85
230
6369
6327
9229
2132
51064
98695
45715
25266
24684
81990
44520
19257
68038
32623
41011
583406
Đ.Nông
DNO
75
647
3871
1728
6794
0115
85951
59662
35706
07366
02047
52819
40009
70265
64377
74339
61097
641366
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
86
556
9831
7605
7486
0525
69173
59805
32972
02542
09358
79727
37110
72388
90715
52747
67376
685180
Ninh Thuận
NT
84
415
8668
0985
2426
2908
98281
40321
00338
05502
40241
19389
08382
77303
79238
98744
25954
571158
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
02
118
3123
2159
5379
3646
46177
59996
66743
23414
37427
94276
86652
92154
37789
96698
99532
199640
Quảng Trị
QT
96
939
0922
9318
9828
7032
06637
96674
52945
63487
60215
93508
16548
11138
43628
83634
26541
567663
Quảng Bình
QB
44
887
6797
7777
9336
0196
35256
09115
47502
44295
50165
27330
96576
69728
07315
43736
28994
045894
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
07
120
5235
8827
8201
4922
49012
32534
52698
01531
84099
87826
81792
66285
83888
25614
47345
580828
Khánh Hòa
KH
04
380
5684
0119
0018
9876
16061
37680
47875
82664
19689
22945
80017
67670
89518
82562
94734
817813
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
79
200
6649
6362
2474
2479
27746
12186
42557
30504
07736
24751
45561
56629
73250
16738
67932
275134
Quảng Nam
QNM
76
238
7902
9758
3791
0700
39463
05536
86301
61215
78267
67440
17417
17127
06560
26331
19598
435601
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
27
708
7701
9937
4615
8743
58469
30128
73371
57069
20892
69526
87899
80779
43519
68525
14918
751803
Phú Yên
PY
70
683
4614
7486
8530
8489
17245
87912
40417
02376
22689
38230
93204
63424
96553
55679
55209
301783
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
93
176
7440
2379
4821
2581
04401
34454
90652
65562
54299
14804
25969
52215
94786
27354
80682
310954
Khánh Hòa
KH
31
704
5317
0017
8865
8080
92513
17803
29435
30366
46766
89642
17415
19499
79399
21219
71121
788596
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9