Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/09/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
93
176
7440
2379
4821
2581
04401
34454
90652
65562
54299
14804
25969
52215
94786
27354
80682
310954
Khánh Hòa
KH
31
704
5317
0017
8865
8080
92513
17803
29435
30366
46766
89642
17415
19499
79399
21219
71121
788596
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
85
672
3866
2186
6029
6951
99168
57660
98931
09517
77173
17597
93685
43993
75119
00144
89957
267851
Q.Ngãi
QNG
99
061
3936
7315
2487
8371
22900
51477
88601
14743
27150
01664
61812
96045
05194
79229
41888
471024
Đ.Nông
DNO
83
134
4659
4406
7832
5683
82732
69583
99730
66694
53967
31808
58685
66406
36208
83310
35051
524548
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
015
9331
7369
5288
0117
92879
98938
08325
01632
32275
54787
70248
44189
68696
04189
07500
222394
Ninh Thuận
NT
81
167
4040
2588
5208
5479
28163
84811
72215
12774
39872
60489
16808
60417
56471
97242
79712
127037
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
49
425
9875
9617
7050
6413
99464
12396
87022
25101
80533
64753
66958
51228
09500
11393
80935
658396
Quảng Trị
QT
18
597
9186
0200
3353
8456
94045
49223
17873
25113
34030
01208
12702
16051
36781
47097
63466
240422
Quảng Bình
QB
27
178
5314
9814
2979
4453
83978
81846
67034
91229
71904
17264
83916
25540
59088
84892
09777
579940
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
08
685
2350
5976
1862
2931
97213
51891
84212
62459
57041
79783
69462
80304
42339
18024
87843
124346
Khánh Hòa
KH
43
785
3296
6616
9535
3766
92974
01695
07357
11756
88049
56245
22217
48831
58871
48109
93799
821499
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
60
707
2234
9373
7135
5788
74927
64244
53478
35256
05378
93565
91095
35201
62660
38010
57366
845394
Quảng Nam
QNM
97
302
4891
8106
4309
8844
28696
81026
16944
01876
29127
50295
04143
22595
81925
35292
77843
555200
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
12
585
9340
3088
1602
5152
59193
85506
29029
82566
52347
75790
52128
13506
54736
57291
33968
116802
Phú Yên
PY
59
697
1025
0386
9972
0111
02643
35606
74911
31301
13827
42085
27665
59601
19010
62081
38241
260180
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9