Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 17/09/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
02
118
3123
2159
5379
3646
46177
59996
66743
23414
37427
94276
86652
92154
37789
96698
99532
199640
Quảng Trị
QT
96
939
0922
9318
9828
7032
06637
96674
52945
63487
60215
93508
16548
11138
43628
83634
26541
567663
Quảng Bình
QB
44
887
6797
7777
9336
0196
35256
09115
47502
44295
50165
27330
96576
69728
07315
43736
28994
045894
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
07
120
5235
8827
8201
4922
49012
32534
52698
01531
84099
87826
81792
66285
83888
25614
47345
580828
Khánh Hòa
KH
04
380
5684
0119
0018
9876
16061
37680
47875
82664
19689
22945
80017
67670
89518
82562
94734
817813
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
79
200
6649
6362
2474
2479
27746
12186
42557
30504
07736
24751
45561
56629
73250
16738
67932
275134
Quảng Nam
QNM
76
238
7902
9758
3791
0700
39463
05536
86301
61215
78267
67440
17417
17127
06560
26331
19598
435601
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
27
708
7701
9937
4615
8743
58469
30128
73371
57069
20892
69526
87899
80779
43519
68525
14918
751803
Phú Yên
PY
70
683
4614
7486
8530
8489
17245
87912
40417
02376
22689
38230
93204
63424
96553
55679
55209
301783
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
93
176
7440
2379
4821
2581
04401
34454
90652
65562
54299
14804
25969
52215
94786
27354
80682
310954
Khánh Hòa
KH
31
704
5317
0017
8865
8080
92513
17803
29435
30366
46766
89642
17415
19499
79399
21219
71121
788596
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
85
672
3866
2186
6029
6951
99168
57660
98931
09517
77173
17597
93685
43993
75119
00144
89957
267851
Q.Ngãi
QNG
99
061
3936
7315
2487
8371
22900
51477
88601
14743
27150
01664
61812
96045
05194
79229
41888
471024
Đ.Nông
DNO
83
134
4659
4406
7832
5683
82732
69583
99730
66694
53967
31808
58685
66406
36208
83310
35051
524548
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
015
9331
7369
5288
0117
92879
98938
08325
01632
32275
54787
70248
44189
68696
04189
07500
222394
Ninh Thuận
NT
81
167
4040
2588
5208
5479
28163
84811
72215
12774
39872
60489
16808
60417
56471
97242
79712
127037
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9