Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/10/2015

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
07
495
7134
4909
5266
9341
91997
20595
54367
47549
90778
96440
24140
25676
37881
67011
58638
636796
Khánh Hòa
KH
52
316
9390
3046
9779
8968
04535
75945
49305
77357
99686
13255
44193
57856
34644
39075
28601
691875
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
37
015
2512
6004
7957
6141
52191
56158
17198
56295
92776
58437
19436
14165
02845
83754
79899
229735
Quảng Nam
QNM
41
415
8527
3784
5247
0251
98418
77642
12563
43408
49238
69462
28822
47963
86414
95967
40580
659065
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
17
736
4200
7687
1609
6625
46781
03859
53082
00132
76179
60407
54246
89139
23603
62028
49781
730484
Phú Yên
PY
02
067
4050
6252
5286
4472
48322
97060
58081
69119
73709
92647
70393
50455
47635
81403
94191
469444
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
77
839
2966
2622
2991
2479
33935
84216
94563
21116
92284
69154
22029
30365
00444
45157
25774
527325
Khánh Hòa
KH
95
762
5835
0354
3755
2252
70562
27994
43768
23870
03961
97942
43763
43493
92927
76435
34845
849109
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
60
456
8039
1308
5885
3597
39427
35322
35412
80700
73075
23683
31091
33999
08092
53938
98535
245542
Q.Ngãi
QNG
37
787
4773
9572
8887
4089
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
41354
53199
26270
58296
578556
Đ.Nông
DNO
57
472
6057
0302
8287
3601
53291
55486
47074
94797
32423
82386
59825
94052
00830
81544
99392
538966
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
62
592
4081
2750
3263
1391
60453
56171
26601
82354
86135
87021
46110
11142
33561
86148
95450
262390
Ninh Thuận
NT
74
275
7646
2923
1826
9441
64438
54563
66516
91164
10397
71951
32899
87668
13039
97764
05903
931956
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
85
690
6880
4908
2991
3085
54818
75769
89280
15501
97908
44161
45896
85023
66086
59410
58154
897382
Quảng Trị
QT
45
026
1331
9952
2282
9881
41571
84685
96027
70446
33222
33271
76736
27387
71049
60280
04146
192761
Quảng Bình
QB
61
389
8772
2691
7684
7278
87872
87691
47593
75842
03955
05843
41241
59162
20050
11512
53881
146453
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9