Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 08/10/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
85
690
6880
4908
2991
3085
54818
75769
89280
15501
97908
44161
45896
85023
66086
59410
58154
897382
Quảng Trị
QT
45
026
1331
9952
2282
9881
41571
84685
96027
70446
33222
33271
76736
27387
71049
60280
04146
192761
Quảng Bình
QB
61
389
8772
2691
7684
7278
87872
87691
47593
75842
03955
05843
41241
59162
20050
11512
53881
146453
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
76
260
4875
4091
0238
8810
39929
98498
36026
77518
59001
97407
14262
78889
23679
95877
20766
062825
Khánh Hòa
KH
05
013
4093
8812
3967
3489
83746
06168
63024
67837
86076
71845
26677
12609
84683
14026
41384
833668
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
33
678
4751
7922
7818
6791
96098
98340
28130
58705
86417
21463
30330
38652
47958
25883
14961
884075
Quảng Nam
QNM
81
446
1821
7094
8183
9687
70035
80170
36057
19946
51657
83389
25573
36888
54480
54084
46977
242066
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
64
627
5648
9480
6350
5109
16899
76467
13475
70788
62379
63010
99060
87145
29799
72477
72668
441389
Phú Yên
PY
05
108
0135
4267
2908
5737
05220
98608
03021
30204
68927
85777
11048
15811
69392
45873
24069
844855
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
80
602
5233
3444
8179
0199
44584
59654
57967
20730
90482
36872
35292
23853
68542
97687
98226
791324
Khánh Hòa
KH
91
259
2279
9022
9256
5275
79682
99822
30332
29343
58818
31030
62910
11374
78371
91748
05658
552269
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
52
925
2095
0277
0320
2659
57735
07860
06625
80675
79289
07920
18729
87874
60906
98947
23874
262914
Q.Ngãi
QNG
75
397
5996
5637
9446
1495
20386
54232
81288
86443
87678
71177
57799
51014
87899
68084
78096
071151
Đ.Nông
DNO
57
526
0995
1187
7639
4753
59637
89617
49944
56118
28821
14857
17357
85935
24522
54507
77920
779282
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
17
378
6701
0885
6355
4138
44825
48278
10371
04289
55870
28007
45722
50315
77603
04542
78757
415124
Ninh Thuận
NT
62
989
8727
1082
9159
2762
30022
78690
94286
47891
98734
70343
85693
20574
12477
99409
76885
301629
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9