Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 16/10/2015

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
951
0545
3924
5302
0823
06926
51238
05131
10146
94648
30911
68661
78614
70106
04232
61883
199383
Ninh Thuận
NT
13
119
4451
8925
8858
3551
00271
26587
27148
36901
31428
59420
55527
60032
39162
34151
78630
871445
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
13
128
6440
7029
3738
7974
40890
76353
21085
48925
41259
42728
49035
03935
83834
28260
82048
079545
Quảng Trị
QT
05
707
8986
6461
3661
9633
67335
54719
80059
55335
43273
06963
98651
88624
23243
96148
04567
907542
Quảng Bình
QB
28
888
1594
1840
1339
0802
56970
24301
47760
69563
85260
98782
38506
66122
57922
90754
42307
227630
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
07
495
7134
4909
5266
9341
91997
20595
54367
47549
90778
96440
24140
25676
37881
67011
58638
636796
Khánh Hòa
KH
52
316
9390
3046
9779
8968
04535
75945
49305
77357
99686
13255
44193
57856
34644
39075
28601
691875
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
37
015
2512
6004
7957
6141
52191
56158
17198
56295
92776
58437
19436
14165
02845
83754
79899
229735
Quảng Nam
QNM
41
415
8527
3784
5247
0251
98418
77642
12563
43408
49238
69462
28822
47963
86414
95967
40580
659065
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
17
736
4200
7687
1609
6625
46781
03859
53082
00132
76179
60407
54246
89139
23603
62028
49781
730484
Phú Yên
PY
02
067
4050
6252
5286
4472
48322
97060
58081
69119
73709
92647
70393
50455
47635
81403
94191
469444
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
77
839
2966
2622
2991
2479
33935
84216
94563
21116
92284
69154
22029
30365
00444
45157
25774
527325
Khánh Hòa
KH
95
762
5835
0354
3755
2252
70562
27994
43768
23870
03961
97942
43763
43493
92927
76435
34845
849109
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
60
456
8039
1308
5885
3597
39427
35322
35412
80700
73075
23683
31091
33999
08092
53938
98535
245542
Q.Ngãi
QNG
37
787
4773
9572
8887
4089
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
41354
53199
26270
58296
578556
Đ.Nông
DNO
57
472
6057
0302
8287
3601
53291
55486
47074
94797
32423
82386
59825
94052
00830
81544
99392
538966
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9