Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/04/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
57
510
2224
9099
5008
0081
95913
26954
47920
59007
74279
34694
12373
50091
34894
48230
75454
667510
Khánh Hòa
KH
87
606
0051
3452
6877
0999
49589
81687
06125
66662
69306
76625
42197
97042
84588
96129
41203
056651
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
43
629
0592
2655
1370
0219
46342
26976
36305
95356
99710
74195
61511
48455
86569
06542
29137
979567
Q.Ngãi
QNG
45
441
3862
8209
7453
0556
50924
56511
99053
83539
05315
17680
88347
01254
70215
12168
49977
356323
Đ.Nông
DNO
49
234
2767
1542
1604
6037
35668
61801
01393
97200
74483
94143
89869
50920
48377
50784
26123
829339
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
28
028
1468
6932
5452
8729
73770
02029
71290
32435
97518
18435
21128
90931
95408
75857
72308
093897
Ninh Thuận
NT
70
269
7534
4085
9345
2813
69705
88393
04916
11917
97852
23623
77450
34844
00024
22592
46754
924218
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
53
497
0616
6273
2691
4743
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
14766
38355
53805
58761
885113
Quảng Trị
QT
58
491
8452
2413
2421
9205
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
78524
41860
00280
30121
984301
Quảng Bình
QB
21
157
5829
0701
5852
7434
23663
01555
32616
36264
29724
31777
97437
92416
28869
75532
94566
55730
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
69
800
3835
7156
3720
3021
08203
52579
51072
79342
77316
74199
97216
36067
24312
32253
70880
142279
Khánh Hòa
KH
82
823
1284
4504
1856
2998
88987
98909
63426
04215
32206
97677
87122
38167
05054
79669
02428
627698
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
71
172
2582
4611
0449
2091
04710
73705
39818
65394
18020
70183
01882
75941
06581
96592
94317
693676
Quảng Nam
QNM
41
392
7070
2094
8655
2382
72209
65212
46562
54214
18335
76280
77193
89359
59440
88546
50903
075387
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
82
297
2234
2028
1027
3562
24040
53455
94973
30834
26445
81910
35156
34734
06444
29828
99387
197388
Phú Yên
PY
83
458
3178
1014
2289
6026
19395
35371
47715
16952
79389
50249
24408
44115
42036
27344
86727
017334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9