Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 08/04/2013

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
82
297
2234
2028
1027
3562
24040
53455
94973
30834
26445
81910
35156
34734
06444
29828
99387
197388
Phú Yên
PY
83
458
3178
1014
2289
6026
19395
35371
47715
16952
79389
50249
24408
44115
42036
27344
86727
017334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
96
743
4381
2442
4793
7287
69768
49658
79994
38070
81436
83416
62648
47952
76619
07642
64647
767312
Khánh Hòa
KH
71
600
3356
3336
6954
7902
48101
11133
98900
04921
59001
34947
38054
16535
05519
68827
91329
224002
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
41
728
0337
2214
6524
4165
65634
30036
84360
32743
43921
32398
36296
91475
92950
25682
35639
874874
Q.Ngãi
QNG
14
200
4164
5054
4388
6836
23980
88718
74204
32775
27798
53401
23524
24444
83209
10946
23557
399404
Đ.Nông
DNO
45
079
6128
7424
7198
6949
32290
53131
87857
11151
89745
59217
03643
81835
00107
69800
47640
975699
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
46
988
2741
7857
5519
3312
34826
12612
22860
58904
72831
94402
90233
36722
88156
21325
28987
491324
Ninh Thuận
NT
17
174
9441
1375
6963
9183
43625
06723
04639
77695
30940
10602
03773
07573
43812
69415
82446
915184
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
20
141
5004
8781
0466
6900
72057
26795
65796
82201
56499
01133
47140
86636
43167
15146
91024
786872
Quảng Trị
QT
22
454
3146
6810
2277
4356
04315
21256
20999
34377
40951
03615
12405
99138
68977
82152
58930
310712
Quảng Bình
QB
49
022
9142
0907
3060
4672
86307
08348
74233
71967
07073
55291
83868
26691
23624
34538
02206
10735
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
94
483
3365
5086
9308
6777
14253
07008
18695
71467
22101
23012
74327
67737
51599
98292
63821
503865
Khánh Hòa
KH
23
050
3021
2207
4556
1188
61681
06976
89320
56315
38686
43537
17549
01712
86793
31795
18302
242054
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
32
998
5300
5862
4957
1960
04069
87476
87496
51562
76331
12980
01381
71849
94057
51113
38514
773686
Quảng Nam
QNM
48
224
5263
5685
5253
2593
41358
29434
22692
23349
25362
57052
33540
91485
23165
86696
39747
219517
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9