Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/04/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
53
497
0616
6273
2691
4743
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
14766
38355
53805
58761
885113
Quảng Trị
QT
58
491
8452
2413
2421
9205
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
78524
41860
00280
30121
984301
Quảng Bình
QB
21
157
5829
0701
5852
7434
23663
01555
32616
36264
29724
31777
97437
92416
28869
75532
94566
55730
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
69
800
3835
7156
3720
3021
08203
52579
51072
79342
77316
74199
97216
36067
24312
32253
70880
142279
Khánh Hòa
KH
82
823
1284
4504
1856
2998
88987
98909
63426
04215
32206
97677
87122
38167
05054
79669
02428
627698
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
71
172
2582
4611
0449
2091
04710
73705
39818
65394
18020
70183
01882
75941
06581
96592
94317
693676
Quảng Nam
QNM
41
392
7070
2094
8655
2382
72209
65212
46562
54214
18335
76280
77193
89359
59440
88546
50903
075387
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
82
297
2234
2028
1027
3562
24040
53455
94973
30834
26445
81910
35156
34734
06444
29828
99387
197388
Phú Yên
PY
83
458
3178
1014
2289
6026
19395
35371
47715
16952
79389
50249
24408
44115
42036
27344
86727
017334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
96
743
4381
2442
4793
7287
69768
49658
79994
38070
81436
83416
62648
47952
76619
07642
64647
767312
Khánh Hòa
KH
71
600
3356
3336
6954
7902
48101
11133
98900
04921
59001
34947
38054
16535
05519
68827
91329
224002
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
41
728
0337
2214
6524
4165
65634
30036
84360
32743
43921
32398
36296
91475
92950
25682
35639
874874
Q.Ngãi
QNG
14
200
4164
5054
4388
6836
23980
88718
74204
32775
27798
53401
23524
24444
83209
10946
23557
399404
Đ.Nông
DNO
45
079
6128
7424
7198
6949
32290
53131
87857
11151
89745
59217
03643
81835
00107
69800
47640
975699
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
46
988
2741
7857
5519
3312
34826
12612
22860
58904
72831
94402
90233
36722
88156
21325
28987
491324
Ninh Thuận
NT
17
174
9441
1375
6963
9183
43625
06723
04639
77695
30940
10602
03773
07573
43812
69415
82446
915184
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9