Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/01/2015

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
05
496
3477
9961
6196
3587
42221
43885
25606
53869
43883
16494
13848
27122
07770
18273
59677
941426
Khánh Hòa
KH
00
640
8065
5438
6010
2111
50283
08558
06118
73999
75087
14106
10094
43542
39076
80748
41507
103636
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
48
653
4096
9340
1916
5460
09402
83306
83217
48482
06699
15819
03634
32208
43059
52729
89293
236508
Quảng Nam
QNM
92
793
7587
0328
4729
4175
14531
39995
39698
71205
29319
71738
22167
31347
42412
13282
85340
334036
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
28
189
1882
4315
3268
1154
69988
47056
53875
80944
54798
93540
01101
39053
90161
86805
03622
018421
Phú Yên
PY
80
697
9106
6778
7685
2346
90599
08803
26124
66890
36967
18683
91501
21124
70659
62251
68887
221380
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
18
097
2279
0607
2701
7150
15173
19084
52092
40894
30412
73761
50377
40624
33135
36138
10422
313679
Khánh Hòa
KH
24
222
8652
9114
7545
2165
67557
32902
96592
83610
47960
60312
38750
35311
96331
69207
75078
012181
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
08
682
5835
1909
7138
2560
69995
29153
71797
75189
76463
55017
19159
32721
89928
11867
08281
171261
Q.Ngãi
QNG
94
773
8418
1681
0254
7595
17509
58167
64000
90938
26880
53807
63622
61464
05464
38344
37130
682138
Đ.Nông
DNO
47
403
8435
4920
3593
3185
04273
47434
89191
30947
55042
29485
93696
43914
48260
87955
82432
062284
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
18
301
6483
3500
8696
7785
36553
48604
72501
54646
49560
56333
38844
25080
60455
03379
36065
783214
Ninh Thuận
NT
29
977
9612
3865
4486
7991
01983
18722
14458
51327
18915
21828
50787
23558
76559
14728
17686
148968
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
18
494
8006
3186
2225
2597
63544
23399
01353
68547
06309
54149
00191
47892
72948
36645
44764
257326
Quảng Trị
QT
15
687
6027
3800
9673
9480
57412
18303
97829
50749
36143
92032
61050
96326
10926
99216
50797
542215
Quảng Bình
QB
94
838
3199
4343
2302
7767
48320
77999
87232
98627
99934
37943
11947
13919
52353
01492
64700
731611
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9