Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 08/01/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
18
494
8006
3186
2225
2597
63544
23399
01353
68547
06309
54149
00191
47892
72948
36645
44764
257326
Quảng Trị
QT
15
687
6027
3800
9673
9480
57412
18303
97829
50749
36143
92032
61050
96326
10926
99216
50797
542215
Quảng Bình
QB
94
838
3199
4343
2302
7767
48320
77999
87232
98627
99934
37943
11947
13919
52353
01492
64700
731611
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
87
263
6265
2825
0049
2204
43519
73720
42257
47733
78671
22475
30370
31268
71084
20140
53693
108425
Khánh Hòa
KH
21
929
6205
2446
4208
0920
25613
87006
62476
76806
99590
18385
75440
63856
35016
77752
49435
872615
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
13
098
5324
2501
5061
7066
07588
08866
90085
44388
70383
12067
19379
13743
75716
13907
17113
891975
Quảng Nam
QNM
64
685
8290
0227
3012
2281
85922
35579
77399
64928
26550
42252
53772
50942
89605
71997
68003
307965
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
17
797
0974
9070
6850
9208
64934
64580
12196
16407
88570
11903
95860
01269
70156
35179
51911
947771
Phú Yên
PY
71
835
0928
8939
7366
6543
95595
80814
34090
42568
64576
50358
86052
99957
22332
06208
54012
880331
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
02
901
9336
5883
9775
8421
30921
65335
23041
82164
59273
09583
89875
61486
75425
62651
45720
858699
Khánh Hòa
KH
78
050
0468
5835
5869
7206
92330
13215
55658
26474
11781
46774
69518
02768
58278
51914
87635
849565
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
85
444
0442
9027
6860
7711
46596
63237
52954
68368
87212
25750
09138
81733
54917
88450
23884
393025
Q.Ngãi
QNG
30
692
0181
3627
8969
8532
15886
86193
06151
59823
65107
99666
44471
72528
82929
36539
90889
182671
Đ.Nông
DNO
89
707
9692
9495
9184
4237
61647
30950
41826
18250
12705
85374
87580
16678
31884
05502
74313
445214
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
41
502
1541
3238
7863
5817
23439
66747
51057
44118
08437
33156
66394
66291
86175
88278
59049
737497
Ninh Thuận
NT
39
676
9436
2846
2134
8892
45203
40686
51021
04794
55857
96623
33954
96745
22589
50371
07140
410503
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9