Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/10/2012

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
54
244
6114
4936
3296
1490
78918
87893
02651
00668
59114
37552
38903
62903
57613
49426
98054
18423
Q.Ngãi
QNG
06
032
4864
7004
1134
7324
20263
61919
17812
74753
83071
37403
48229
43128
64302
01293
23482
88651
Đ.Nông
DNO
34
980
2070
9951
1123
3835
87670
32565
11978
58439
93015
88335
33694
28790
46558
43365
00429
87436
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
21
760
6809
6305
4793
5731
32933
53922
22465
58642
34325
95141
91649
01406
67224
65497
35817
00168
Ninh Thuận
NT
16
866
8659
6141
9293
4463
24698
71657
18934
98821
97722
71952
27935
17749
77961
61676
31957
08487
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
90
326
7553
6431
4022
5730
37705
03610
16956
82441
14838
04889
45844
02618
58226
85918
71368
704874
Quảng Trị
QT
45
669
0770
5565
2438
2162
17631
21621
60751
73411
51196
01281
73262
25348
30547
47424
18671
283490
Quảng Bình
QB
99
902
6232
3801
1212
5426
07846
54688
67325
28174
43019
78851
74569
94291
75312
49815
21062
24063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
06
419
7987
7554
3489
4962
96644
55835
54527
39052
42410
37577
15634
35636
67728
36149
72010
51378
Khánh Hòa
KH
37
814
1219
4853
5638
0941
11977
84148
87821
07447
67056
27440
44800
34988
37010
44177
35286
274529
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
91
399
2768
5048
1314
2910
66969
69446
04157
82481
51687
39069
66404
82347
14733
84101
60176
72499
Quảng Nam
QNM
47
322
7632
7779
4503
2701
43854
19491
01169
35417
14986
89904
78253
43970
45124
43317
87208
049393
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
70
258
1538
0612
0966
3711
01667
06925
50997
61554
62027
34366
68927
58982
80764
88021
69216
27845
Phú Yên
PY
24
957
1446
8123
1922
9322
27356
59414
28085
12108
24123
51150
57021
58532
02311
51549
76194
47267
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
26
171
1100
5460
0026
6753
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
88936
12764
58416
74491
76655
Khánh Hòa
KH
37
878
1311
7029
2929
2055
42014
40519
03262
38006
44572
39000
52374
12369
68210
20219
35059
06868
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9