Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/10/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
06
419
7987
7554
3489
4962
96644
55835
54527
39052
42410
37577
15634
35636
67728
36149
72010
51378
Khánh Hòa
KH
37
814
1219
4853
5638
0941
11977
84148
87821
07447
67056
27440
44800
34988
37010
44177
35286
274529
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
91
399
2768
5048
1314
2910
66969
69446
04157
82481
51687
39069
66404
82347
14733
84101
60176
72499
Quảng Nam
QNM
47
322
7632
7779
4503
2701
43854
19491
01169
35417
14986
89904
78253
43970
45124
43317
87208
049393
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
70
258
1538
0612
0966
3711
01667
06925
50997
61554
62027
34366
68927
58982
80764
88021
69216
27845
Phú Yên
PY
24
957
1446
8123
1922
9322
27356
59414
28085
12108
24123
51150
57021
58532
02311
51549
76194
47267
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
26
171
1100
5460
0026
6753
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
88936
12764
58416
74491
76655
Khánh Hòa
KH
37
878
1311
7029
2929
2055
42014
40519
03262
38006
44572
39000
52374
12369
68210
20219
35059
06868
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
29
910
3934
4757
9643
1973
99439
05483
05669
19166
42910
31792
72453
81279
14744
65619
90564
37511
Q.Ngãi
QNG
39
834
5389
5976
6971
8083
21433
42635
10035
46371
82413
96434
31285
53218
00699
33525
99391
70245
Đ.Nông
DNO
18
149
7269
3487
2295
9662
58390
45198
00786
88268
76963
66952
90513
88279
85353
21420
83073
17948
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
44
089
6645
3920
5577
8115
52429
28490
40880
28778
89284
09487
10493
44360
66294
97781
44530
63870
Ninh Thuận
NT
97
877
5305
8906
0675
4667
65207
55051
91484
93617
66820
89854
40599
65404
16746
99995
35379
51197
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
98
135
3860
9382
8989
7017
43615
95800
90276
38505
88288
30222
79843
53717
18439
00828
66608
860036
Quảng Trị
QT
96
183
9266
5709
0469
4855
62907
61741
34457
84615
62772
70397
94513
26305
40794
88398
96012
614695
Quảng Bình
QB
22
352
2733
5316
9366
5325
69462
59238
37018
55553
61417
23129
22609
86494
06873
75156
85970
63436
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9