Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 07/10/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
26
171
1100
5460
0026
6753
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
88936
12764
58416
74491
76655
Khánh Hòa
KH
37
878
1311
7029
2929
2055
42014
40519
03262
38006
44572
39000
52374
12369
68210
20219
35059
06868
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
29
910
3934
4757
9643
1973
99439
05483
05669
19166
42910
31792
72453
81279
14744
65619
90564
37511
Q.Ngãi
QNG
39
834
5389
5976
6971
8083
21433
42635
10035
46371
82413
96434
31285
53218
00699
33525
99391
70245
Đ.Nông
DNO
18
149
7269
3487
2295
9662
58390
45198
00786
88268
76963
66952
90513
88279
85353
21420
83073
17948
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
44
089
6645
3920
5577
8115
52429
28490
40880
28778
89284
09487
10493
44360
66294
97781
44530
63870
Ninh Thuận
NT
97
877
5305
8906
0675
4667
65207
55051
91484
93617
66820
89854
40599
65404
16746
99995
35379
51197
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
98
135
3860
9382
8989
7017
43615
95800
90276
38505
88288
30222
79843
53717
18439
00828
66608
860036
Quảng Trị
QT
96
183
9266
5709
0469
4855
62907
61741
34457
84615
62772
70397
94513
26305
40794
88398
96012
614695
Quảng Bình
QB
22
352
2733
5316
9366
5325
69462
59238
37018
55553
61417
23129
22609
86494
06873
75156
85970
63436
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
57
772
6553
6842
3549
3863
69531
62186
66569
43017
92196
56142
93990
15380
69446
23493
71070
72452
Khánh Hòa
KH
43
285
4962
0676
3408
7852
06908
31026
34778
98501
46335
95299
03152
86502
61236
32430
17281
812953
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
63
053
2625
5691
0695
0075
09583
21439
63709
00044
72338
47564
95709
47372
24820
17544
87364
88976
Quảng Nam
QNM
57
532
7855
0014
3334
9436
47453
18339
06331
47717
87949
78199
39522
53851
27702
86932
29127
961960
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
91
675
2746
0542
4314
5122
40664
96597
50546
00881
83269
82246
66374
13254
97422
14762
07388
09312
Phú Yên
PY
24
452
6897
0962
3626
9394
57724
81473
70069
81217
68596
82010
85399
43327
45452
12754
26932
55380
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9