Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/11/2013

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
08
644
6383
4900
1575
8901
28238
76104
27553
40690
43537
59400
40409
61436
79962
27798
56372
380516
Khánh Hòa
KH
32
797
4246
1462
8143
1459
73373
14389
31058
76662
00626
14666
13283
33980
67408
99765
45704
758753
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
30
407
9706
6320
4671
8244
23540
46441
01963
02894
82318
74764
06139
76909
06001
44616
43972
902494
Quảng Nam
QNM
87
547
2244
5898
5572
6195
37948
42962
42982
55026
20543
73088
06441
94802
48223
78993
05277
361591
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
81
354
8914
6930
1029
3807
91378
06797
51438
66318
49734
71963
37204
19938
78908
01522
98918
233446
Phú Yên
PY
83
572
6963
6522
0082
2848
86232
75015
42835
18241
80153
27944
31069
87824
71723
42044
80101
761332
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
87
186
7703
5919
6406
7728
11267
44189
18113
93529
73617
57682
52470
76279
45057
41923
94406
965531
Khánh Hòa
KH
63
937
4098
3315
3332
1069
95904
91812
64686
72335
81036
99331
20971
43021
42811
08725
09867
983519
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
70
701
9856
7017
8687
8668
92635
24454
23951
63704
41856
52564
48876
38974
92123
49456
19500
089143
Q.Ngãi
QNG
42
972
8490
2337
6934
1254
11891
13021
00238
13119
81055
67598
80024
83020
16132
03506
12806
301716
Đ.Nông
DNO
99
072
4487
2471
2382
8010
46222
17923
22071
31444
45108
56939
50944
54715
72084
47134
74836
497221
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
50
153
7736
5087
0853
6764
54431
31189
91519
20658
78866
15417
87585
79767
30994
46958
85230
462173
Ninh Thuận
NT
13
813
1475
3100
4128
1901
28878
48222
26950
02417
65064
81966
96839
92171
14989
92721
68792
711931
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
613
4093
6184
2294
2505
97945
82504
52774
26256
54345
77865
62977
03328
15987
37770
58166
131435
Quảng Trị
QT
84
567
8776
2551
3952
5418
71860
20722
26701
24258
62275
81621
95679
29987
37670
28503
64905
863302
Quảng Bình
QB
13
918
9743
3181
7374
4908
77102
61580
82496
62957
20728
38755
50245
33542
01587
69474
64379
683459
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9