Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 31/10/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
613
4093
6184
2294
2505
97945
82504
52774
26256
54345
77865
62977
03328
15987
37770
58166
131435
Quảng Trị
QT
84
567
8776
2551
3952
5418
71860
20722
26701
24258
62275
81621
95679
29987
37670
28503
64905
863302
Quảng Bình
QB
13
918
9743
3181
7374
4908
77102
61580
82496
62957
20728
38755
50245
33542
01587
69474
64379
683459
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
31
693
6241
4911
1821
4116
61037
32551
80573
79156
94378
41842
09394
05544
96191
28380
71228
899800
Khánh Hòa
KH
90
890
3414
5841
9739
8520
28322
55471
75783
10528
60631
47773
29763
82871
22426
42642
46671
763018
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
85
451
8104
4589
0905
8964
11881
58116
29682
04540
65456
77707
51405
26227
22294
53770
90490
007608
Quảng Nam
QNM
59
239
4890
5101
5445
5196
44247
91924
34533
67820
17404
99037
60868
77224
06019
85719
05129
401383
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
83
406
8437
6290
4456
9018
85152
88195
92059
58440
81706
43024
90542
90541
72035
15310
91191
254047
Phú Yên
PY
65
964
4640
1227
8394
6613
25129
44043
13967
33115
71943
94872
03006
21052
18081
91043
85495
944336
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
15
586
7260
1389
7113
5074
67298
90915
28190
22588
65090
41221
52049
63483
61477
75703
29465
682569
Khánh Hòa
KH
17
142
0608
4062
9071
4131
94550
91062
98533
11845
96694
42435
11761
31627
36701
84313
37319
118993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
65
460
9730
4027
9020
2923
97457
39815
64519
50654
06951
81987
18849
04020
55916
27693
56575
340213
Q.Ngãi
QNG
50
184
1667
3422
1555
6304
73884
04933
50437
22503
39004
70407
23534
07241
74097
67646
63540
190576
Đ.Nông
DNO
44
434
5556
2621
4315
7006
71570
68743
04972
98744
85596
82125
92068
44214
48881
28887
24798
577713
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
32
764
1546
9915
3430
4142
79770
63811
45836
68147
89632
62208
11901
35375
28005
62865
89112
667254
Ninh Thuận
NT
91
760
5940
6310
3134
9829
34992
95092
13102
34813
30488
42303
36556
14675
44903
70524
87875
587430
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9