Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/11/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
87
186
7703
5919
6406
7728
11267
44189
18113
93529
73617
57682
52470
76279
45057
41923
94406
965531
Khánh Hòa
KH
63
937
4098
3315
3332
1069
95904
91812
64686
72335
81036
99331
20971
43021
42811
08725
09867
983519
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
70
701
9856
7017
8687
8668
92635
24454
23951
63704
41856
52564
48876
38974
92123
49456
19500
089143
Q.Ngãi
QNG
42
972
8490
2337
6934
1254
11891
13021
00238
13119
81055
67598
80024
83020
16132
03506
12806
301716
Đ.Nông
DNO
99
072
4487
2471
2382
8010
46222
17923
22071
31444
45108
56939
50944
54715
72084
47134
74836
497221
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
50
153
7736
5087
0853
6764
54431
31189
91519
20658
78866
15417
87585
79767
30994
46958
85230
462173
Ninh Thuận
NT
13
813
1475
3100
4128
1901
28878
48222
26950
02417
65064
81966
96839
92171
14989
92721
68792
711931
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
613
4093
6184
2294
2505
97945
82504
52774
26256
54345
77865
62977
03328
15987
37770
58166
131435
Quảng Trị
QT
84
567
8776
2551
3952
5418
71860
20722
26701
24258
62275
81621
95679
29987
37670
28503
64905
863302
Quảng Bình
QB
13
918
9743
3181
7374
4908
77102
61580
82496
62957
20728
38755
50245
33542
01587
69474
64379
683459
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
31
693
6241
4911
1821
4116
61037
32551
80573
79156
94378
41842
09394
05544
96191
28380
71228
899800
Khánh Hòa
KH
90
890
3414
5841
9739
8520
28322
55471
75783
10528
60631
47773
29763
82871
22426
42642
46671
763018
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
85
451
8104
4589
0905
8964
11881
58116
29682
04540
65456
77707
51405
26227
22294
53770
90490
007608
Quảng Nam
QNM
59
239
4890
5101
5445
5196
44247
91924
34533
67820
17404
99037
60868
77224
06019
85719
05129
401383
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
83
406
8437
6290
4456
9018
85152
88195
92059
58440
81706
43024
90542
90541
72035
15310
91191
254047
Phú Yên
PY
65
964
4640
1227
8394
6613
25129
44043
13967
33115
71943
94872
03006
21052
18081
91043
85495
944336
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9