Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 27/10/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
15
586
7260
1389
7113
5074
67298
90915
28190
22588
65090
41221
52049
63483
61477
75703
29465
682569
Khánh Hòa
KH
17
142
0608
4062
9071
4131
94550
91062
98533
11845
96694
42435
11761
31627
36701
84313
37319
118993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
65
460
9730
4027
9020
2923
97457
39815
64519
50654
06951
81987
18849
04020
55916
27693
56575
340213
Q.Ngãi
QNG
50
184
1667
3422
1555
6304
73884
04933
50437
22503
39004
70407
23534
07241
74097
67646
63540
190576
Đ.Nông
DNO
44
434
5556
2621
4315
7006
71570
68743
04972
98744
85596
82125
92068
44214
48881
28887
24798
577713
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
32
764
1546
9915
3430
4142
79770
63811
45836
68147
89632
62208
11901
35375
28005
62865
89112
667254
Ninh Thuận
NT
91
760
5940
6310
3134
9829
34992
95092
13102
34813
30488
42303
36556
14675
44903
70524
87875
587430
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
93
950
5652
5524
4319
8553
26965
50594
69396
11563
24678
35037
87558
30570
71120
13113
65578
107850
Quảng Trị
QT
73
206
4630
9007
0316
4638
09158
41990
25632
08332
69170
70846
98799
62609
94083
98079
09229
208802
Quảng Bình
QB
10
590
0838
8613
9615
4756
42793
13459
62419
83556
21555
98473
92020
70254
61121
81659
75114
314721
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
01
898
6136
7965
0695
4181
39804
74022
73505
24996
20342
64095
59551
81506
76042
79232
36105
391279
Khánh Hòa
KH
25
514
7069
6771
8817
4213
22027
35101
33416
92780
42605
68676
89100
41053
06196
18379
60135
649078
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
87
537
3775
8929
0391
9542
07888
85631
47391
33828
54372
45637
84230
93393
11591
51668
36008
933358
Quảng Nam
QNM
35
596
5509
1377
6996
2217
29303
57399
35367
78512
85254
68128
63376
83957
65236
28299
39858
590796
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
81
598
9098
5557
1609
1759
52247
01288
17062
04015
07382
06531
70374
10812
24193
35535
67627
933789
Phú Yên
PY
45
685
3102
2499
9404
2297
81235
72746
23542
08330
84505
24137
18698
93256
18129
71536
24337
264605
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9