Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 30/04/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
13
363
4538
0038
1328
2439
50749
59679
57899
18733
50626
66724
12469
58207
30631
42559
12288
823688
Quảng Trị
QT
24
869
9960
4223
2788
5428
54015
89824
83492
63162
19684
61100
64475
55362
61033
92948
66027
215687
Quảng Bình
QB
76
946
9747
3871
7338
1859
74848
26520
49941
91314
39434
17509
14628
34472
64877
12923
54769
701515
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
01
999
1234
1802
6832
8396
04108
07508
71891
81816
05125
29866
16881
18735
58464
26809
48651
941050
Khánh Hòa
KH
51
860
7426
7203
1289
7065
63499
96605
32459
62663
81806
08675
89167
89393
06433
01020
09957
407786
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
36
495
4448
8736
5776
8332
40253
54378
49871
38183
51887
50619
39763
13238
42008
63337
27879
066629
Quảng Nam
QNM
26
416
8217
3159
3163
4337
99343
32537
28461
05295
42573
81622
99660
81382
11091
02781
73446
274836
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
50
166
9561
9467
3093
9341
80646
86779
04813
26175
25643
28402
63289
33865
98229
05693
20879
808054
Phú Yên
PY
56
370
7463
3608
7881
4973
14970
11018
18840
84296
25223
36529
94786
19382
86124
86383
56385
646502
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
91
219
0348
6083
6743
9786
32689
45276
07127
24735
80637
30099
92558
74337
35026
32573
15783
230161
Khánh Hòa
KH
00
820
3154
6270
1606
8783
92807
45439
72727
42905
32006
84598
75257
54769
15676
72480
10582
817503
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
07
305
6316
9270
0282
9919
66145
33395
61003
49134
70210
64755
64976
33837
45935
04444
88262
407375
Q.Ngãi
QNG
70
444
4304
6094
8657
3529
10503
80881
31522
54431
76822
86909
45508
09501
47757
79750
21135
761841
Đ.Nông
DNO
39
051
1437
4706
1781
7955
46345
14898
84247
69764
96261
93264
14354
84866
91114
19649
94134
042314
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
47
327
8567
6523
5451
9895
11803
93664
94992
40236
93165
51870
57523
44428
83070
41149
26318
909780
Ninh Thuận
NT
34
051
7941
9402
8438
9196
80562
35132
87347
86589
62652
84204
22526
44806
01527
61257
97553
628622
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9