Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 28/07/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
93
199
3928
3080
5212
5727
27753
51118
62016
10570
58187
15532
54190
32801
41641
72282
59256
026577
Khánh Hòa
KH
06
866
1752
9429
3521
0441
20253
89194
35379
78918
42469
69088
73131
90856
34333
83178
86870
990720
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
23
777
1699
1790
9691
5013
42207
43030
64590
89878
43310
97339
17355
84990
85476
21387
00699
089316
Q.Ngãi
QNG
03
765
0695
5548
3603
2443
27115
62258
41874
86420
08134
57427
90832
17015
07186
82636
92862
935961
Đ.Nông
DNO
82
299
0784
6244
1882
4303
74487
87534
07777
98347
82638
72730
81752
46595
23037
66620
22784
326640
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
58
825
6953
6394
1109
6395
24745
40226
52769
21992
99359
59743
49713
22797
10298
50157
17484
412155
Ninh Thuận
NT
35
838
9178
8966
7021
3468
92550
22917
96049
91748
96279
41271
86833
49842
01221
85804
99688
189889
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
74
081
8577
8884
8511
6959
22081
68215
76516
09553
01814
59888
16079
20743
89286
96226
40894
201691
Quảng Trị
QT
94
905
9014
5522
8479
0060
20096
73646
00640
02846
59995
70766
87523
56353
84409
72715
32917
395187
Quảng Bình
QB
15
730
4114
1475
3097
3403
37893
75444
53989
04630
05806
76722
98286
33022
91499
06321
81903
494264
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
568
3245
4341
7780
4182
44162
79925
58203
30742
72248
20576
49860
45896
33533
05891
03441
063635
Khánh Hòa
KH
24
793
2704
7375
6742
8935
57109
08974
65715
01263
94959
37278
56032
54885
42842
84736
81636
227769
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
10
622
4484
2025
3703
9375
26791
39060
35699
05561
15812
02225
50523
01998
14348
57525
89322
013792
Quảng Nam
QNM
42
794
1100
4472
2813
7928
74215
02213
96733
11092
35542
24426
48362
44332
37061
48876
70885
349299
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
36
281
4414
0947
9598
5380
02525
94323
22030
20414
58977
14130
85833
54140
74193
78882
95505
228309
Phú Yên
PY
61
127
0348
7112
4135
1333
76078
35015
28404
81747
96032
44564
71454
05793
95507
15417
19208
481769
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9