Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 25/07/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
74
081
8577
8884
8511
6959
22081
68215
76516
09553
01814
59888
16079
20743
89286
96226
40894
201691
Quảng Trị
QT
94
905
9014
5522
8479
0060
20096
73646
00640
02846
59995
70766
87523
56353
84409
72715
32917
395187
Quảng Bình
QB
15
730
4114
1475
3097
3403
37893
75444
53989
04630
05806
76722
98286
33022
91499
06321
81903
494264
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
568
3245
4341
7780
4182
44162
79925
58203
30742
72248
20576
49860
45896
33533
05891
03441
063635
Khánh Hòa
KH
24
793
2704
7375
6742
8935
57109
08974
65715
01263
94959
37278
56032
54885
42842
84736
81636
227769
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
10
622
4484
2025
3703
9375
26791
39060
35699
05561
15812
02225
50523
01998
14348
57525
89322
013792
Quảng Nam
QNM
42
794
1100
4472
2813
7928
74215
02213
96733
11092
35542
24426
48362
44332
37061
48876
70885
349299
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
36
281
4414
0947
9598
5380
02525
94323
22030
20414
58977
14130
85833
54140
74193
78882
95505
228309
Phú Yên
PY
61
127
0348
7112
4135
1333
76078
35015
28404
81747
96032
44564
71454
05793
95507
15417
19208
481769
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
29
959
7299
3388
7550
0501
55679
82160
54776
49462
39044
85095
51194
10090
32067
06596
72629
315919
Khánh Hòa
KH
63
242
5501
1429
2517
6612
51872
79147
51478
85610
53417
59420
50416
23193
56771
72434
52313
187110
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
62
538
8793
2740
5294
7474
44671
89638
55978
51821
38817
80455
42554
54003
10900
85256
49574
893181
Q.Ngãi
QNG
85
858
6725
1387
8337
5938
30187
37403
78070
89506
42883
24137
95922
93200
63565
53162
10912
574392
Đ.Nông
DNO
88
052
2180
2659
1741
3415
99807
07433
50250
51296
30897
80601
36565
28556
91665
41814
27051
546641
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
54
130
7449
8619
4705
4086
05090
98973
09343
20067
63087
74454
03974
42705
70415
85227
26411
783922
Ninh Thuận
NT
33
461
8503
7839
1507
6460
93956
25424
76375
12014
50258
78139
54272
43980
07883
94824
87077
912101
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9