Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 28/03/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
56
316
4776
2725
4029
0760
39893
77133
73818
35597
65902
38972
01824
15236
23966
18512
29546
879026
Quảng Trị
QT
04
225
3008
6353
8261
3146
93089
86095
75772
26095
73882
32864
77241
69307
53245
77149
91239
791369
Quảng Bình
QB
03
488
7792
6020
7399
2762
84306
06009
96373
76182
01139
25446
80398
58866
25205
93619
97903
47938
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
78
055
8038
5101
2334
7678
09855
82944
93371
89827
54055
54578
63245
16671
75261
24407
53785
343060
Khánh Hòa
KH
86
918
7453
7096
3730
2200
64112
11262
79530
59722
13832
53270
21016
59680
45364
21483
84315
855523
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
43
387
0575
9290
2799
0989
16131
99481
48351
52481
13022
41781
18724
48830
97476
87438
32601
742004
Quảng Nam
QNM
67
119
8477
8660
7611
7696
70442
21719
35506
84392
02426
91483
54381
44794
41901
98157
63037
915742
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
48
993
1889
5159
6454
6869
86337
32847
64073
25706
60516
48942
43058
85807
05122
57069
94942
373796
Phú Yên
PY
29
483
2244
2766
4294
1968
74096
99284
25418
10981
55366
19081
84821
98182
28809
69056
40549
311977
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
14
472
1704
2619
6604
1738
22928
05630
44129
15967
28085
40051
60926
86858
30182
93213
35530
694834
Khánh Hòa
KH
30
700
4617
8419
1863
9743
16822
28647
36188
65180
20228
52965
89638
12327
26244
50721
20244
073615
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
24
360
5377
9722
2464
5211
12127
68191
07199
17316
76398
25237
91613
36219
73378
19056
60822
642827
Q.Ngãi
QNG
83
616
0812
8523
2006
5398
25707
65015
39148
59874
42468
94236
20670
87842
12817
16381
83879
731335
Đ.Nông
DNO
79
250
2200
0194
4353
0811
18127
08138
51661
19926
51441
00733
44966
06270
59258
06793
24202
260987
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
37
105
0247
8435
3308
6679
44491
57550
29781
93505
09619
49676
76165
26474
18999
30147
15867
307840
Ninh Thuận
NT
22
115
5267
7668
4933
8249
42034
87051
34189
28167
00973
14462
31299
93888
30193
28437
93194
173579
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9