Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 24/03/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
14
472
1704
2619
6604
1738
22928
05630
44129
15967
28085
40051
60926
86858
30182
93213
35530
694834
Khánh Hòa
KH
30
700
4617
8419
1863
9743
16822
28647
36188
65180
20228
52965
89638
12327
26244
50721
20244
073615
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
24
360
5377
9722
2464
5211
12127
68191
07199
17316
76398
25237
91613
36219
73378
19056
60822
642827
Q.Ngãi
QNG
83
616
0812
8523
2006
5398
25707
65015
39148
59874
42468
94236
20670
87842
12817
16381
83879
731335
Đ.Nông
DNO
79
250
2200
0194
4353
0811
18127
08138
51661
19926
51441
00733
44966
06270
59258
06793
24202
260987
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
37
105
0247
8435
3308
6679
44491
57550
29781
93505
09619
49676
76165
26474
18999
30147
15867
307840
Ninh Thuận
NT
22
115
5267
7668
4933
8249
42034
87051
34189
28167
00973
14462
31299
93888
30193
28437
93194
173579
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
74
247
8417
4719
8855
5843
30187
19753
01754
01883
29857
58393
12796
01361
28666
91898
65096
385562
Quảng Trị
QT
00
263
6166
4406
9785
9335
43898
13234
37331
14587
39065
72091
66770
79325
04200
47140
36208
730073
Quảng Bình
QB
53
056
1984
9317
3534
9083
79087
38289
58882
16722
39026
38082
48521
15373
68212
54245
89054
31798
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
50
339
2874
6848
4603
3392
72509
98664
89518
63793
00227
15801
08725
86919
37256
37731
30642
260287
Khánh Hòa
KH
14
900
7345
4261
5054
0599
83332
66740
15520
04759
71072
30661
01178
90277
67589
11234
43348
672762
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
04
754
4878
5543
9549
1578
84765
38628
68825
43621
20642
48691
65718
07290
48911
53171
75541
498992
Quảng Nam
QNM
41
114
7655
1119
2245
7488
14080
89605
92155
31021
45323
83321
91258
93413
22817
09013
68111
611769
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
63
870
8774
8150
9912
5274
58726
31316
17990
46627
94968
19458
13051
36250
28466
55546
33587
576111
Phú Yên
PY
26
929
2824
3719
8031
5624
09674
31110
41838
09382
81019
86901
79576
59549
41667
06871
14682
558464
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9