Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 27/04/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
42
533
2070
7795
2457
5423
38326
92719
14376
64600
20622
14465
72092
18386
56126
48880
65069
825073
Khánh Hòa
KH
26
226
2611
0423
8991
0750
94288
24286
00702
42684
41920
34403
82699
83520
22416
12519
79618
797063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
26
716
6055
0471
0453
0987
78275
63120
49611
92044
99940
50751
95403
57212
73303
73828
60574
150924
Q.Ngãi
QNG
88
895
3216
3651
1792
5714
56751
91697
37300
97548
98785
69276
07851
38441
56717
41084
61155
241436
Đ.Nông
DNO
38
073
1841
0618
2092
5504
35258
95801
56555
53843
45729
82127
38125
32147
25822
40720
60122
564243
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
31
523
3297
4526
5889
0077
93104
18017
57348
33996
20828
54937
54808
41715
34495
28159
46317
154877
Ninh Thuận
NT
73
538
8263
8165
8654
7866
80846
77312
93709
93778
19921
26439
15627
40051
65972
32679
09436
719808
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
30
052
8111
5015
9568
2892
53705
94693
52749
63243
57570
10417
79712
73920
53138
90382
47322
088212
Quảng Trị
QT
63
292
1982
9089
4149
7641
25862
17025
07204
33226
17331
38558
39004
71413
84754
18030
99088
258305
Quảng Bình
QB
34
951
9787
8201
9842
8495
29871
17228
37788
58089
29033
13398
63285
07345
26139
70134
75813
130624
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
43
795
9261
6628
5736
3977
62406
88854
13343
39229
50746
71175
42570
12522
16215
06299
18024
159074
Khánh Hòa
KH
51
940
7364
7849
9217
9788
26930
19732
65562
79127
83915
84870
48959
21424
79226
55541
83913
643706
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
30
837
9692
4292
4090
1423
17608
13841
07403
68219
89418
51140
64220
75062
18345
56593
77398
197555
Quảng Nam
QNM
72
038
1709
9762
9960
8097
12607
46623
12269
73569
87541
78633
46183
26462
20404
68024
91260
717793
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
58
802
5193
2981
3050
9680
12740
47906
31087
08134
55009
66904
18133
24079
83788
34434
50536
446113
Phú Yên
PY
41
861
6437
4476
7362
5581
72329
80300
94100
88272
89296
47816
72083
33605
36491
45232
24619
814814
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9