Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 24/04/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
30
052
8111
5015
9568
2892
53705
94693
52749
63243
57570
10417
79712
73920
53138
90382
47322
088212
Quảng Trị
QT
63
292
1982
9089
4149
7641
25862
17025
07204
33226
17331
38558
39004
71413
84754
18030
99088
258305
Quảng Bình
QB
34
951
9787
8201
9842
8495
29871
17228
37788
58089
29033
13398
63285
07345
26139
70134
75813
130624
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
43
795
9261
6628
5736
3977
62406
88854
13343
39229
50746
71175
42570
12522
16215
06299
18024
159074
Khánh Hòa
KH
51
940
7364
7849
9217
9788
26930
19732
65562
79127
83915
84870
48959
21424
79226
55541
83913
643706
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
30
837
9692
4292
4090
1423
17608
13841
07403
68219
89418
51140
64220
75062
18345
56593
77398
197555
Quảng Nam
QNM
72
038
1709
9762
9960
8097
12607
46623
12269
73569
87541
78633
46183
26462
20404
68024
91260
717793
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
58
802
5193
2981
3050
9680
12740
47906
31087
08134
55009
66904
18133
24079
83788
34434
50536
446113
Phú Yên
PY
41
861
6437
4476
7362
5581
72329
80300
94100
88272
89296
47816
72083
33605
36491
45232
24619
814814
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
89
228
8451
6035
5021
5531
20891
37240
19604
13999
43624
89482
85494
89355
63677
32145
34196
768706
Khánh Hòa
KH
76
080
8556
9731
4974
5585
53803
46306
19396
49404
39414
65451
31614
34819
36110
86406
64719
577595
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
31
703
8358
6240
6448
0647
94228
86835
65127
73764
10459
11154
57793
32067
83200
17774
47775
201445
Q.Ngãi
QNG
24
190
3570
4986
7012
3382
05038
20444
75835
92542
74548
60892
30435
52108
04444
65123
03142
238413
Đ.Nông
DNO
20
301
4954
3492
2153
5564
14134
32892
52918
70822
08433
03284
46656
71969
80500
41381
79149
970358
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
24
910
2455
6266
3158
3676
21348
24833
17147
37006
23352
94736
37689
98081
99180
82355
31457
297189
Ninh Thuận
NT
40
504
0997
7496
3804
8533
21569
84916
82953
70469
57363
21717
44616
06165
48659
78058
04882
235380
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9