Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 27/03/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
21
871
4555
1601
5019
4249
65689
73824
81863
66740
99413
76196
81799
32777
78156
37744
80192
082786
Quảng Trị
QT
69
589
7021
1932
6869
4922
14902
20356
82241
23782
58135
65319
05702
66095
30608
43199
00951
086304
Quảng Bình
QB
42
900
7747
3339
8931
0045
54549
82924
03120
08140
38779
27344
38580
59560
58774
89872
37225
491525
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
78
462
5605
2701
0771
1448
37340
75448
62503
79259
37190
71569
23332
24292
91455
07710
66076
309454
Khánh Hòa
KH
87
100
2599
9106
4924
2379
00561
53955
54468
79020
53971
94304
76343
70606
85354
20215
19753
832996
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
02
919
5234
9510
9489
2407
37799
86540
95794
48470
36271
12063
40706
02970
16968
17795
57016
677390
Quảng Nam
QNM
99
130
9432
3386
6408
2045
60587
43203
75647
39306
76536
26610
03495
10037
34358
06599
04817
087734
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
34
966
0781
5338
0823
5735
22165
74945
51994
29151
47062
04770
56209
31168
58710
23095
14225
560488
Phú Yên
PY
98
883
4309
5748
1607
9996
86271
09899
88696
80119
01145
54808
09285
23092
22247
86701
92916
683173
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
34
544
5456
8589
0596
1084
91748
22318
22077
30486
22753
47347
62433
74474
61620
41040
57583
862457
Khánh Hòa
KH
42
992
4067
4193
1898
4356
70395
80933
11492
20995
04190
05253
00553
62489
45384
56476
63705
329435
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
72
657
8513
2012
5375
3887
93944
58225
09253
11578
58037
18723
54709
50425
80836
23577
28583
935390
Q.Ngãi
QNG
06
333
3676
1016
4585
0833
78109
90187
74156
72948
03481
18829
50232
59726
16892
91750
38129
322113
Đ.Nông
DNO
23
427
9476
9090
5350
4288
25253
09237
98678
24873
82617
08931
78183
64831
88228
67989
94606
289628
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
92
480
5005
9264
3864
5769
58930
36294
84918
24651
97605
25524
69633
92586
98442
46140
67774
337793
Ninh Thuận
NT
71
038
7029
3558
7260
9826
56091
40026
30655
18435
60915
98522
31775
85003
77840
46549
17574
161591
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9