Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/03/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
34
544
5456
8589
0596
1084
91748
22318
22077
30486
22753
47347
62433
74474
61620
41040
57583
862457
Khánh Hòa
KH
42
992
4067
4193
1898
4356
70395
80933
11492
20995
04190
05253
00553
62489
45384
56476
63705
329435
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
72
657
8513
2012
5375
3887
93944
58225
09253
11578
58037
18723
54709
50425
80836
23577
28583
935390
Q.Ngãi
QNG
06
333
3676
1016
4585
0833
78109
90187
74156
72948
03481
18829
50232
59726
16892
91750
38129
322113
Đ.Nông
DNO
23
427
9476
9090
5350
4288
25253
09237
98678
24873
82617
08931
78183
64831
88228
67989
94606
289628
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
92
480
5005
9264
3864
5769
58930
36294
84918
24651
97605
25524
69633
92586
98442
46140
67774
337793
Ninh Thuận
NT
71
038
7029
3558
7260
9826
56091
40026
30655
18435
60915
98522
31775
85003
77840
46549
17574
161591
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
45
139
2166
2448
4924
8846
11492
91586
67242
47419
06601
51647
52105
33884
21125
07964
44417
101086
Quảng Trị
QT
39
995
5115
3045
3223
0145
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
48893
35023
49685
06267
905487
Quảng Bình
QB
65
059
4419
6614
3617
0387
14712
40660
43122
50659
26427
69069
94411
72045
06273
73237
02106
935806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
13
766
0313
5217
6994
7628
66718
84592
48703
91926
26561
34814
56068
99836
09342
26035
58567
941988
Khánh Hòa
KH
48
678
7797
5838
3746
8022
44980
43461
98143
62086
65018
67526
89326
35843
94002
21617
25396
700023
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
40
047
2443
4964
0264
3385
05680
21099
24002
83930
65782
87312
97095
25513
62892
37737
43776
682509
Quảng Nam
QNM
40
603
0559
3972
6105
2400
10738
67035
67151
72827
41536
96748
94940
50220
13629
97441
25774
494509
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
51
852
2422
6024
4961
1778
06178
48632
39354
96221
04817
26406
90955
69642
37896
64276
77456
392401
Phú Yên
PY
54
407
0822
2134
8682
8064
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
68618
36781
95582
32967
786086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9