Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 26/09/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
24
231
5554
8370
5061
9548
51656
28122
18234
49544
37064
60321
65398
65268
36874
65365
85752
763322
Quảng Trị
QT
85
149
0493
8244
1876
4320
21915
74610
66840
84341
54929
18821
70542
08403
71779
94800
80103
432766
Quảng Bình
QB
19
882
1567
4435
8044
7112
05401
89029
56118
22067
18365
45695
56004
03062
61528
20503
84618
633112
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
28
288
4499
4431
4267
0454
39852
35766
30044
56043
73186
21820
27185
78839
45461
66336
46503
821678
Khánh Hòa
KH
96
987
5809
1066
9670
1152
86124
10115
48096
63750
71396
90615
10008
84115
30114
07726
20537
359958
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
69
483
4185
4283
8668
0202
96711
19679
00271
51606
03643
40956
02159
24436
83808
33904
94873
500589
Quảng Nam
QNM
09
766
6501
2940
8200
9558
40064
14811
56173
82385
79721
07800
10290
54727
24393
19307
66835
010886
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
95
999
1857
0722
5730
1089
13676
38122
78501
66410
53334
14419
16592
40580
73230
38224
36612
961232
Phú Yên
PY
74
815
9511
2239
7012
1662
39786
68565
27182
12297
90531
91016
01633
51467
57343
04812
99383
551700
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
89
257
3032
5131
0907
8524
65276
94960
20157
66548
42369
84178
17669
73455
50086
65829
53326
237080
Khánh Hòa
KH
39
024
1335
3839
7173
0553
60753
68953
73030
26722
85588
06700
13071
43126
06182
70435
07420
246908
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
25
476
2005
3469
0219
8013
53340
85175
18959
93811
93100
44853
24391
35691
68669
10062
09969
170766
Q.Ngãi
QNG
54
073
5491
2253
4790
2862
72793
99497
86208
00781
59681
11586
24973
82123
28810
44118
98079
137564
Đ.Nông
DNO
10
969
8467
9217
8053
2458
77685
63690
92934
75156
63791
59045
70974
46932
13731
57246
30713
932999
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
20
948
2845
9604
8126
8704
64194
00539
37472
63961
50468
71265
48961
65640
90179
40705
62396
403951
Ninh Thuận
NT
02
941
4992
6766
1237
3769
37799
95679
99855
31010
81830
67548
70409
13332
21397
70667
45572
875098
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9