Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/09/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
89
257
3032
5131
0907
8524
65276
94960
20157
66548
42369
84178
17669
73455
50086
65829
53326
237080
Khánh Hòa
KH
39
024
1335
3839
7173
0553
60753
68953
73030
26722
85588
06700
13071
43126
06182
70435
07420
246908
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
25
476
2005
3469
0219
8013
53340
85175
18959
93811
93100
44853
24391
35691
68669
10062
09969
170766
Q.Ngãi
QNG
54
073
5491
2253
4790
2862
72793
99497
86208
00781
59681
11586
24973
82123
28810
44118
98079
137564
Đ.Nông
DNO
10
969
8467
9217
8053
2458
77685
63690
92934
75156
63791
59045
70974
46932
13731
57246
30713
932999
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
20
948
2845
9604
8126
8704
64194
00539
37472
63961
50468
71265
48961
65640
90179
40705
62396
403951
Ninh Thuận
NT
02
941
4992
6766
1237
3769
37799
95679
99855
31010
81830
67548
70409
13332
21397
70667
45572
875098
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
12
817
1982
6817
4830
3466
53504
74139
09772
16850
24498
72180
01119
87227
64733
34381
10721
448906
Quảng Trị
QT
81
294
0297
0269
6704
0870
95093
24280
55992
15889
41151
16017
89730
00307
96487
08909
94576
859306
Quảng Bình
QB
49
329
7090
3919
2416
4360
01469
79451
00312
32684
79271
73507
56916
04625
74630
71074
05686
768441
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
14
173
3908
9550
9796
7015
59146
04940
95916
77800
86357
39311
72367
27851
42283
52418
61015
928662
Khánh Hòa
KH
74
960
9167
9114
3678
4882
78134
63547
88397
56805
38784
39982
29935
81315
75748
89978
98928
654200
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
10
945
8537
3676
9484
5771
81685
09705
97181
49283
63384
68189
38781
78477
70933
66723
45005
675489
Quảng Nam
QNM
56
257
2234
8328
1189
4703
98301
85220
89305
50072
55870
44692
20320
66069
76230
90432
63885
489600
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
28
645
2246
4489
4857
8652
40308
17694
77233
00815
93888
83482
04548
41654
95552
03910
86822
004390
Phú Yên
PY
23
590
8202
7731
2202
4066
38830
18669
93614
03427
05794
63201
87850
17738
10417
81328
60078
382486
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9