Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 26/09/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
69
244
9864
1209
6974
8046
74168
53500
01572
04056
12523
18216
50336
19874
97448
88270
78611
550478
Khánh Hòa
KH
82
326
1611
8663
1518
9168
49303
04323
40355
17199
08259
40199
17364
54036
97291
26621
37265
389601
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
24
949
5560
9580
2700
8683
54342
96696
22589
07429
08512
97628
72934
31341
19394
58209
79002
11455
Quảng Nam
QNM
01
890
1709
5204
6385
7807
20346
37133
48087
96934
34742
61504
51341
87704
22119
45433
56124
841871
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
51
212
1117
2103
6852
2760
57671
15263
19586
07048
65731
04821
84900
26527
04201
47590
78899
67452
Phú Yên
PY
38
219
0343
6553
9901
9004
19570
33230
22063
03415
47687
26102
48468
61485
15850
95615
47856
27440
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
80
639
9321
8907
0956
1216
40730
67726
16539
75799
97620
40615
33028
03008
91058
38048
09114
41603
Khánh Hòa
KH
03
019
0970
6862
2386
3606
07441
04226
42831
88115
35649
46085
14636
64545
21064
81376
37944
15672
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
29
011
6000
0667
5617
6547
01441
13264
42875
23772
51073
74878
87006
36231
37930
84683
87930
97463
Q.Ngãi
QNG
59
980
5943
6920
2395
2061
40073
90399
96507
19299
09391
94568
96599
13369
67057
01004
61638
44023
Đ.Nông
DNO
62
554
4263
3536
7280
4298
65444
54040
31842
25783
43559
80383
08783
53587
30226
90946
51776
54542
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
62
728
7034
9044
1177
1821
83127
41242
72953
62440
44828
47720
80885
59585
93791
59801
80977
32629
Ninh Thuận
NT
54
014
9485
2835
9762
3807
71759
86764
64979
64968
32330
55733
07533
93480
75034
85586
92271
49826
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
31
784
5642
6436
9897
3403
05869
65431
63145
11637
37757
03222
09609
79223
78848
59979
73618
252138
Quảng Trị
QT
77
661
5476
3132
7052
7885
91505
40980
86521
41289
31632
24058
95343
32290
65323
42548
77629
306624
Quảng Bình
QB
21
500
6761
1537
8571
7808
32531
81188
24821
00479
35343
37025
77524
30590
40983
72334
94077
460403
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9