Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/09/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
31
784
5642
6436
9897
3403
05869
65431
63145
11637
37757
03222
09609
79223
78848
59979
73618
252138
Quảng Trị
QT
77
661
5476
3132
7052
7885
91505
40980
86521
41289
31632
24058
95343
32290
65323
42548
77629
306624
Quảng Bình
QB
21
500
6761
1537
8571
7808
32531
81188
24821
00479
35343
37025
77524
30590
40983
72334
94077
460403
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
00
185
2969
2361
9614
9541
41296
47229
83177
46527
43302
75842
00100
13502
23645
36981
96909
544563
Khánh Hòa
KH
22
351
3959
3696
4603
3467
07396
63195
28244
61375
18272
42077
06430
46477
95119
82829
48225
766868
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
30
166
8580
1624
9750
8706
59896
65865
69548
64982
90113
26337
10171
58587
33551
04263
42224
27326
Quảng Nam
QNM
66
789
4312
3598
2969
4180
77213
65846
99329
85265
78566
74897
71940
86250
93418
49944
47423
48998
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
74
345
0055
0501
4057
7930
66743
73605
26292
36157
25795
31464
94060
92559
15692
12692
57567
57500
Phú Yên
PY
50
182
7996
0371
0478
5900
48679
14972
68748
45646
89197
06849
87704
42116
28141
22973
23148
92515
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
23
936
4436
3156
2379
9137
18562
06062
31132
08951
71807
75871
50302
54033
00695
99464
52600
68341
Khánh Hòa
KH
99
564
4398
0619
0540
1495
25412
39119
64857
03757
99352
52555
46541
21877
14845
00995
92249
98554
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
30
205
0629
3750
3192
4403
54517
49575
32556
02273
28794
85673
50610
99977
21853
26483
68284
69822
Q.Ngãi
QNG
71
682
7662
6499
7510
1143
91519
18160
67167
96513
78679
10953
93765
47226
84272
32220
65672
80297
Đ.Nông
DNO
70
818
0014
1317
1785
9931
00522
36924
49165
82592
93852
57627
53433
65759
96274
58050
89245
00563
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
63
561
6116
9009
4561
0094
16152
73613
95600
34216
71602
55154
95638
92862
70930
99957
26440
12934
Ninh Thuận
NT
98
117
2023
8426
5169
1315
03539
30888
70895
84265
19333
32684
01143
22300
23010
39396
38375
59928
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9