Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 26/07/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
54
811
1433
1321
5222
5590
99530
36640
55279
72449
58548
17040
91284
09723
22478
19400
31922
15283
Quảng Trị
QT
39
617
3921
8142
5690
5147
45197
21197
01523
29783
13669
73503
50390
85542
30092
08717
27534
236771
Quảng Bình
QB
55
257
4690
4640
3099
0041
07444
47680
01720
14916
29571
14704
78416
96546
86699
01384
74797
32591
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
09
719
2313
8575
3927
7434
06935
42980
55724
70246
85560
81490
88480
35630
17613
88109
04310
006359
Khánh Hòa
KH
23
322
2054
7535
8318
0397
24854
82866
62632
71986
60418
32638
12680
84372
02963
30889
95027
076017
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
66
465
7108
9675
5503
1466
07899
61418
53651
44331
74061
05131
49810
72730
01975
92147
32017
57007
Quảng Nam
QNM
67
935
5663
4852
1964
7269
83214
27512
17839
51420
27018
66585
25485
61437
15166
40491
59566
56900
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
38
820
0995
3597
3521
9131
19576
31375
13909
18198
70028
17873
04356
42934
06905
22447
08365
99681
Phú Yên
PY
45
948
9424
1702
4580
3699
25763
58161
44308
98816
03815
93803
04632
46253
33375
68462
20315
46756
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
31
050
0592
3761
8393
6091
21507
96602
86739
83376
06957
81651
93556
20026
50484
77481
32112
89361
Khánh Hòa
KH
00
849
8844
8355
5893
6204
74349
65339
07302
07746
18551
67998
41536
72318
24385
84344
20285
74802
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
13
022
2600
1571
5977
7303
59774
99390
80548
14867
56526
27402
97753
08650
59116
81585
79187
79668
Q.Ngãi
QNG
86
269
5404
8896
8497
6899
90904
68119
35517
52715
08259
24766
47476
49272
88189
66875
14897
45291
Đ.Nông
DNO
99
277
6004
1069
6379
3088
54210
57602
08733
53579
02575
52909
22742
45902
44477
04176
96604
08178
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
26
778
2045
1307
6265
9415
25805
33365
46014
26475
65216
32838
76018
20264
02503
89145
28640
65345
Ninh Thuận
NT
00
675
1184
9203
8745
3090
03817
15025
68569
02351
82025
76411
85170
32266
15463
80283
80690
34834
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9