Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/07/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
31
050
0592
3761
8393
6091
21507
96602
86739
83376
06957
81651
93556
20026
50484
77481
32112
89361
Khánh Hòa
KH
00
849
8844
8355
5893
6204
74349
65339
07302
07746
18551
67998
41536
72318
24385
84344
20285
74802
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
13
022
2600
1571
5977
7303
59774
99390
80548
14867
56526
27402
97753
08650
59116
81585
79187
79668
Q.Ngãi
QNG
86
269
5404
8896
8497
6899
90904
68119
35517
52715
08259
24766
47476
49272
88189
66875
14897
45291
Đ.Nông
DNO
99
277
6004
1069
6379
3088
54210
57602
08733
53579
02575
52909
22742
45902
44477
04176
96604
08178
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
26
778
2045
1307
6265
9415
25805
33365
46014
26475
65216
32838
76018
20264
02503
89145
28640
65345
Ninh Thuận
NT
00
675
1184
9203
8745
3090
03817
15025
68569
02351
82025
76411
85170
32266
15463
80283
80690
34834
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
72
955
3153
5861
3933
0185
08853
11383
60784
95092
71913
10812
41003
35406
12129
15496
41616
29283
Quảng Trị
QT
74
899
4244
9039
9117
6023
56280
95575
51610
85047
40160
37622
00364
94382
99591
09293
38008
836623
Quảng Bình
QB
96
157
3889
0943
3879
1693
84702
36025
78696
29024
75660
69075
84892
32134
19688
09130
12832
85306
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
89
278
3448
6773
4909
1322
17576
38923
90012
79712
99672
47579
98027
35148
29353
77184
54474
645067
Khánh Hòa
KH
98
190
0242
9592
4538
4345
86265
59671
27990
53103
61825
80758
17164
94770
90049
13544
17920
277202
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
06
982
2784
6520
1411
2327
77353
12434
88451
55496
27927
69556
42668
69852
75879
06631
30877
76854
Quảng Nam
QNM
46
203
7146
5356
7528
5851
68217
08977
98507
71455
83979
92307
66838
22632
63548
90885
87106
09587
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
13
399
5273
9166
4341
7673
75194
86607
58457
21665
01584
31429
78170
84461
40982
09124
11617
04432
Phú Yên
PY
78
003
9247
6761
4370
6160
80346
67975
15055
82084
88174
19056
79936
33489
08189
34525
79617
71086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9