Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 24/11/2014

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
52
182
0345
6377
5468
5259
64576
19195
91608
18973
21558
69552
86849
37734
57699
80617
91154
835462
Phú Yên
PY
70
037
2864
6307
4887
3356
83885
26162
99950
86466
64710
49885
87561
18387
09880
85982
53315
637168
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
TGD11
20
418
0807
3142
9318
9170
93708
86336
27374
99183
60036
98293
40519
47883
30586
66404
92335
632201
Khánh Hòa
11K4
08
891
7175
8507
6190
8119
05748
55914
94043
94625
36869
57078
95161
05592
18471
22498
66001
373055
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
28
950
5104
2683
3730
1120
76937
62857
41133
15009
46861
18352
58613
27871
18909
14179
53223
595843
Ninh Thuận
NT
31
133
2325
1585
8048
0626
84021
71359
01343
15604
06349
00996
77673
17589
71989
39872
98401
615863
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
77
447
4543
8928
0906
0927
78551
16242
18367
21265
07912
62790
76503
14684
77488
76143
74579
660218
Quảng Trị
QT
36
143
6179
6735
1916
9780
81875
82231
97489
60058
71178
17708
83253
83057
18359
93269
37256
653472
Quảng Bình
QB
94
247
4222
2994
4318
1504
44455
94816
79846
48372
34196
40830
61332
61900
07760
60113
98961
410893
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
79
106
4380
8986
4468
8513
67229
60919
36077
25772
42122
96529
92632
16604
66919
28925
94068
951510
Khánh Hòa
KH
94
028
7326
3029
7763
6235
47172
09290
27001
25491
33375
37927
04376
95107
64793
76045
12740
519309
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
80
058
6669
9979
1065
7524
86078
13278
96233
11190
06491
02854
38306
90918
15182
42879
25029
982230
Quảng Nam
QNM
63
154
8910
6202
1116
3939
22863
45676
57665
68576
38084
89075
95798
99190
39722
17985
42510
450220
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
16
231
7818
4961
5453
2469
61011
65751
04675
70260
47187
82290
92485
66269
56924
26909
30747
789878
Phú Yên
PY
43
818
1392
0058
1570
1530
74823
10792
42840
53403
87148
91790
71135
45940
02409
05498
40696
667461
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9