Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/11/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
77
447
4543
8928
0906
0927
78551
16242
18367
21265
07912
62790
76503
14684
77488
76143
74579
660218
Quảng Trị
QT
36
143
6179
6735
1916
9780
81875
82231
97489
60058
71178
17708
83253
83057
18359
93269
37256
653472
Quảng Bình
QB
94
247
4222
2994
4318
1504
44455
94816
79846
48372
34196
40830
61332
61900
07760
60113
98961
410893
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
79
106
4380
8986
4468
8513
67229
60919
36077
25772
42122
96529
92632
16604
66919
28925
94068
951510
Khánh Hòa
KH
94
028
7326
3029
7763
6235
47172
09290
27001
25491
33375
37927
04376
95107
64793
76045
12740
519309
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
80
058
6669
9979
1065
7524
86078
13278
96233
11190
06491
02854
38306
90918
15182
42879
25029
982230
Quảng Nam
QNM
63
154
8910
6202
1116
3939
22863
45676
57665
68576
38084
89075
95798
99190
39722
17985
42510
450220
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
16
231
7818
4961
5453
2469
61011
65751
04675
70260
47187
82290
92485
66269
56924
26909
30747
789878
Phú Yên
PY
43
818
1392
0058
1570
1530
74823
10792
42840
53403
87148
91790
71135
45940
02409
05498
40696
667461
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
31
945
8481
4096
7707
8960
77461
20238
10048
69661
10271
06261
48624
51949
29990
30824
64341
893371
Khánh Hòa
KH
17
796
8134
0197
8374
0195
59610
95066
16097
21103
43767
47762
21133
59229
61682
32566
33836
001010
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
61
980
6066
0432
9418
1404
90751
63673
22493
49489
10732
55406
18564
92575
73045
37993
32636
375661
Q.Ngãi
QNG
52
264
1583
8506
2013
8867
18318
58231
20896
58079
34539
41650
75366
36219
72223
23357
97223
098828
Đ.Nông
DNO
92
808
3533
7611
3121
8330
25331
98525
32209
25930
04155
06036
25706
21028
62592
74936
46986
131439
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
63
973
3535
8068
8883
2856
33669
51608
77806
85651
04256
08238
75404
64494
55992
85717
36796
894392
Ninh Thuận
NT
11
435
1400
1185
5994
6878
75564
01130
49710
94586
34412
54883
81727
25636
77074
56446
93990
064547
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9