Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 24/09/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
73
980
0673
4011
3217
2378
00394
98595
95858
66901
32676
18254
51639
03936
21739
49667
68249
599249
Quảng Trị
QT
10
225
0299
7564
6349
6847
47097
02177
58872
03786
26915
35101
45949
97421
22550
45374
76164
067694
Quảng Bình
QB
18
568
4871
7874
6336
4337
99855
48148
73416
81795
91564
04379
69504
59171
77157
85622
77692
411587
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
45
983
4361
2603
4750
4086
84149
96388
44553
61423
22225
14627
49583
54874
31934
94550
21468
700210
Khánh Hòa
KH
05
002
3346
4085
5554
8011
95875
99113
76677
49936
40445
24628
38663
94769
59938
71104
34353
386231
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
18
065
9484
3613
8365
7392
32237
25104
33964
46868
25351
17341
05345
46621
30460
09723
45567
771235
Quảng Nam
QNM
93
223
4454
4739
6459
1604
51940
15031
97230
50882
70933
72232
44970
71829
34808
03768
05240
514628
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
70
428
9677
5432
0631
9314
84188
13911
73947
24645
71050
30590
44239
27397
55050
27895
33998
625973
Phú Yên
PY
55
880
2061
2178
0276
3482
87572
23352
48658
61959
03468
11034
41039
69878
89076
22092
36231
585659
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
65
829
0456
5726
1341
5797
23784
55268
78900
26071
53012
29741
83766
75249
50622
66179
67187
160608
Khánh Hòa
KH
98
718
2379
4449
0090
4205
32610
52284
15350
56987
50733
15876
78346
33040
69829
59259
96127
851829
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
02
425
7997
2912
4884
6034
58841
55995
32475
68202
16101
91037
19882
50494
09247
36111
63200
262369
Q.Ngãi
QNG
85
230
6369
6327
9229
2132
51064
98695
45715
25266
24684
81990
44520
19257
68038
32623
41011
583406
Đ.Nông
DNO
75
647
3871
1728
6794
0115
85951
59662
35706
07366
02047
52819
40009
70265
64377
74339
61097
641366
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
86
556
9831
7605
7486
0525
69173
59805
32972
02542
09358
79727
37110
72388
90715
52747
67376
685180
Ninh Thuận
NT
84
415
8668
0985
2426
2908
98281
40321
00338
05502
40241
19389
08382
77303
79238
98744
25954
571158
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9