Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/03/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
45
139
2166
2448
4924
8846
11492
91586
67242
47419
06601
51647
52105
33884
21125
07964
44417
101086
Quảng Trị
QT
39
995
5115
3045
3223
0145
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
48893
35023
49685
06267
905487
Quảng Bình
QB
65
059
4419
6614
3617
0387
14712
40660
43122
50659
26427
69069
94411
72045
06273
73237
02106
935806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
13
766
0313
5217
6994
7628
66718
84592
48703
91926
26561
34814
56068
99836
09342
26035
58567
941988
Khánh Hòa
KH
48
678
7797
5838
3746
8022
44980
43461
98143
62086
65018
67526
89326
35843
94002
21617
25396
700023
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
40
047
2443
4964
0264
3385
05680
21099
24002
83930
65782
87312
97095
25513
62892
37737
43776
682509
Quảng Nam
QNM
40
603
0559
3972
6105
2400
10738
67035
67151
72827
41536
96748
94940
50220
13629
97441
25774
494509
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
51
852
2422
6024
4961
1778
06178
48632
39354
96221
04817
26406
90955
69642
37896
64276
77456
392401
Phú Yên
PY
54
407
0822
2134
8682
8064
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
68618
36781
95582
32967
786086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
79
555
2617
6712
5020
5166
08655
15057
19031
02561
32349
53358
08913
16885
67024
25840
57662
734847
Khánh Hòa
KH
96
366
4626
0108
8952
8749
35150
57559
55662
82478
79918
45653
89035
82214
01512
81426
07694
214360
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
39
518
7561
4770
7513
3729
72484
00048
06400
87693
74725
36441
26952
32919
61964
16989
85112
487631
Q.Ngãi
QNG
59
270
1129
4198
5229
6397
96633
10243
34636
68191
41006
43115
12498
89113
98040
22218
97195
480407
Đ.Nông
DNO
84
200
0607
2393
3125
6168
65621
05254
19146
67165
16512
17364
61443
43183
63490
74106
14265
247948
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
51
130
0124
4560
0600
5433
51855
10266
60751
51367
33605
10716
32301
18376
11251
90586
26517
618468
Ninh Thuận
NT
23
618
6594
2882
3103
1558
67685
33459
13212
77006
35361
95809
99035
05486
98166
45205
42153
036495
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9