Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/02/2013

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
51
755
9484
4880
9212
4838
58202
69736
72081
70647
29383
18527
86249
11555
27099
65853
05233
117190
Q.Ngãi
QNG
07
665
9447
1842
6923
8822
21924
17363
90830
47302
72513
60289
94936
00179
08559
83496
51057
605638
Đ.Nông
DNO
53
378
5556
7505
9057
2439
31674
46568
82007
64854
61499
17474
45986
92772
15876
82424
64066
169890
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
60
072
3285
6923
8763
5048
52301
36598
46386
32292
32115
06881
31797
46349
83534
73934
55517
404998
Ninh Thuận
NT
26
957
5515
3979
8703
4823
89065
19061
38760
48853
81718
34883
82333
17543
04952
74703
82910
253981
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
38
309
3781
8361
1285
5512
58116
40064
15674
45783
35974
06272
91178
56986
94742
86711
83687
041743
Quảng Trị
QT
81
667
7819
8695
9068
8760
48794
99420
08806
34931
22061
92004
37564
20584
78656
72042
58561
483618
Quảng Bình
NT
78
933
2007
1447
6729
3185
32357
08798
46564
78557
48329
04596
81396
39190
68605
49266
38697
72874
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
40
277
2990
8988
7925
6486
50273
33686
98590
95598
47859
83358
10666
78430
74703
88098
68853
198532
Khánh Hòa
KH
40
007
5930
6587
0922
3421
98940
48854
80052
17010
86335
63929
51595
68191
96481
87251
36482
242820
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
48
937
6132
9681
8774
7563
62915
64352
10568
36511
54715
74239
35695
70813
54045
36958
13080
831366
Quảng Nam
QNM
04
051
7786
4344
7997
9319
50625
96756
01348
27444
07537
70811
14906
55005
65096
55636
78911
409519
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
93
422
3780
9576
2517
8356
50077
61722
82924
76433
78199
86495
87082
27725
65054
68268
55910
177847
Phú Yên
PY
36
281
3230
5748
1915
3278
16428
76494
52137
02933
56509
99757
12511
63805
53483
71016
23071
252959
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
81
791
2012
7900
1585
4560
75881
97310
69636
66130
55014
43298
39577
88317
25866
56289
81918
889237
Khánh Hòa
KH
41
047
5782
3688
0770
6151
93361
42189
47217
77170
10711
77101
31480
17066
86661
50826
74613
933527
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9