Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/02/2013

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
93
422
3780
9576
2517
8356
50077
61722
82924
76433
78199
86495
87082
27725
65054
68268
55910
177847
Phú Yên
PY
36
281
3230
5748
1915
3278
16428
76494
52137
02933
56509
99757
12511
63805
53483
71016
23071
252959
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
81
791
2012
7900
1585
4560
75881
97310
69636
66130
55014
43298
39577
88317
25866
56289
81918
889237
Khánh Hòa
KH
41
047
5782
3688
0770
6151
93361
42189
47217
77170
10711
77101
31480
17066
86661
50826
74613
933527
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
04
142
0237
8074
4204
4517
34976
59163
04541
98785
75116
57096
18215
12242
25416
52122
03908
863139
Q.Ngãi
QNG
07
207
1560
5097
0938
3734
30128
23457
80911
55709
12420
48927
67499
19667
71504
01764
64886
424998
Đ.Nông
DNO
34
012
8441
0262
5907
2399
75763
71922
80215
16183
62176
09552
22807
58293
06692
98604
61250
535269
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
48
196
2204
3276
4977
7157
49890
87575
52307
50938
20186
95486
96691
66763
72252
42721
95033
133041
Ninh Thuận
NT
55
496
7576
0597
2724
2670
01652
58689
21780
91822
95709
42089
77087
56059
45084
82927
12928
551648
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
48
015
6147
2863
8674
1580
70859
77718
28503
68449
71799
36745
64891
39267
45529
27344
56182
261113
Quảng Trị
QT
57
393
7436
2881
1116
3685
81800
77685
37066
67591
85690
90414
87441
39836
64376
60048
37831
513019
Quảng Bình
QB
75
601
5987
0364
3546
3652
72985
84082
48828
33773
27375
02275
45516
56078
63343
68060
55430
86164
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
526
7608
4786
9807
3001
27619
52402
46367
20144
00654
49523
56587
02767
52242
12089
28203
459831
Khánh Hòa
KH
37
449
3797
8305
9344
9381
98928
28363
38107
45680
16984
00459
71854
78610
05302
48611
49541
111805
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
99
466
1817
6696
3178
9648
94558
47006
13871
25433
87708
67080
17072
15129
42701
04938
11914
877719
Quảng Nam
QNM
49
535
4906
0528
6479
9321
48112
13556
89181
54477
18210
38168
88426
85531
64958
77874
10408
501478
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9