Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/10/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
85
131
6197
1184
3431
9218
78025
84051
34639
71479
82970
33751
03527
80523
32435
51460
04207
598409
Quảng Trị
QT
77
249
2005
0428
6149
8394
26097
56996
78882
05424
02683
00893
25710
86510
89572
95003
75673
941980
Quảng Bình
QB
56
408
0143
7465
8204
1299
45415
87220
22027
07710
34478
15603
31733
85478
33953
38008
26425
128950
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
33
858
9381
7719
1755
1331
57107
95280
88246
87770
11274
03858
20394
02431
45312
98076
69009
741348
Khánh Hòa
KH
06
605
0032
0175
9830
5250
01447
07949
98684
48546
66314
09275
96567
81463
69525
58821
33345
274766
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
97
408
3274
0471
3729
8009
04795
84764
09467
28168
60321
55855
88962
11590
41814
64370
71665
448776
Quảng Nam
QNM
40
909
1025
2616
3501
3675
60257
31963
35793
43624
53794
29531
39940
87527
19728
27274
72290
823071
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
72
582
3947
7838
0159
4129
64839
19284
18867
60842
56069
24356
14689
82497
49655
75674
68447
377588
Phú Yên
PY
21
896
8346
7754
4702
4099
24764
07331
23665
63723
76238
97541
55721
61215
31007
41038
77218
877026
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
73
993
4108
0455
5129
5182
72790
52178
56312
16653
44462
20783
20651
32694
59083
09673
83437
094481
Khánh Hòa
KH
00
218
0975
0110
6445
9358
51034
02984
65805
29520
92948
52671
74316
20779
26459
52875
39236
674147
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
81
255
9379
0646
3480
4211
99641
70732
53415
41161
61030
71470
28694
69290
53360
04784
14734
183785
Q.Ngãi
QNG
83
635
7511
5568
0211
5440
57953
49636
95076
45366
84608
40536
59740
05788
73233
23100
72698
227261
Đ.Nông
DNO
17
763
6314
6922
9779
3873
45171
12555
04351
63586
57703
74050
71287
00946
39607
18869
00154
500831
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
951
0545
3924
5302
0823
06926
51238
05131
10146
94648
30911
68661
78614
70106
04232
61883
199383
Ninh Thuận
NT
13
119
4451
8925
8858
3551
00271
26587
27148
36901
31428
59420
55527
60032
39162
34151
78630
871445
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9