Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/07/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
89
278
3448
6773
4909
1322
17576
38923
90012
79712
99672
47579
98027
35148
29353
77184
54474
645067
Khánh Hòa
KH
98
190
0242
9592
4538
4345
86265
59671
27990
53103
61825
80758
17164
94770
90049
13544
17920
277202
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
06
982
2784
6520
1411
2327
77353
12434
88451
55496
27927
69556
42668
69852
75879
06631
30877
76854
Quảng Nam
QNM
46
203
7146
5356
7528
5851
68217
08977
98507
71455
83979
92307
66838
22632
63548
90885
87106
09587
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
13
399
5273
9166
4341
7673
75194
86607
58457
21665
01584
31429
78170
84461
40982
09124
11617
04432
Phú Yên
PY
78
003
9247
6761
4370
6160
80346
67975
15055
82084
88174
19056
79936
33489
08189
34525
79617
71086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
69
331
7657
7434
5966
5380
12831
58892
47669
85641
37912
58727
12626
01688
66587
27546
98046
06456
Khánh Hòa
KH
28
317
8487
0014
9865
1362
17177
54643
75044
29842
88395
27906
95170
33341
71168
91891
03779
47438
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
22
529
1464
1884
3621
4572
84680
58288
30257
62507
35857
96884
52623
41214
55852
33079
33769
56161
Q.Ngãi
QNG
46
134
3675
1775
4497
0857
30053
12194
98668
30033
66560
75304
78861
71143
41194
84695
14719
82499
Đ.Nông
DNO
44
929
5181
1323
3180
6407
62634
51669
56786
94005
00067
58493
81079
23505
04038
50161
49823
28680
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
34
449
1157
5291
3926
3653
18590
39408
47312
75393
49211
69948
42534
01367
12235
30880
05713
83189
Ninh Thuận
NT
02
794
9514
6376
1903
0795
18974
29394
33343
52582
21412
38617
28238
83374
11071
74664
53869
54642
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
93
735
1446
4578
5670
3744
96499
68528
27075
79210
13373
41433
62959
02295
87565
09889
19529
82803
Quảng Trị
QT
58
350
8627
5891
6475
0803
56237
98191
75927
84764
65065
91039
67218
26662
25901
95777
71518
043053
Quảng Bình
QB
41
735
3103
5667
6645
2585
67989
89954
27211
16288
62792
94630
82221
92799
94503
67731
12617
00847
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9