Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/05/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
73
519
7660
7941
3528
9335
71852
06205
22348
93183
20528
10349
22267
24965
30613
46945
40326
646430
Quảng Trị
QT
84
896
6149
8753
7047
7186
21324
47721
68763
67242
78805
19818
99287
29862
15079
97626
01703
145920
Quảng Bình
QB
72
840
5955
8311
5139
7824
06414
04524
38239
79810
77710
93774
54253
80843
46560
64354
70304
405594
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
10
167
7397
3175
4218
5590
21319
80518
25234
64571
07391
41575
24123
27455
10102
78665
99149
408893
Khánh Hòa
KH
20
175
4157
3090
8493
8228
64197
85336
76411
57889
92875
57132
78234
33056
85784
08734
35000
819145
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
78
855
8437
5202
6100
4676
33102
72086
78446
62909
84657
99800
16803
55318
87520
91268
59182
745753
Quảng Nam
QNM
78
862
4894
4001
5383
1259
69659
88228
63154
15053
30120
64345
72171
88880
14035
95412
63064
370538
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
93
192
1433
4523
7577
3171
35766
36700
87887
37941
21708
89165
99750
97632
63188
07837
84531
279774
Phú Yên
PY
88
825
2930
4409
3310
3055
89194
05924
69786
88801
76168
64242
08220
55552
89270
84499
74694
129639
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
95
031
6945
7714
0913
6292
57607
17273
12366
09477
61449
25130
92541
27826
61818
12554
08328
346477
Khánh Hòa
KH
95
968
6879
4205
3519
4503
81235
50001
48620
02194
76815
61923
92748
92690
79206
63557
88774
776352
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
45
777
6366
8478
3199
9428
44392
72527
98580
41616
47984
51476
09881
18435
60268
18146
84589
459386
Q.Ngãi
QNG
71
339
1626
9800
9752
4620
66465
25765
74475
13899
93682
05689
92205
63801
54469
42509
73434
819856
Đ.Nông
DNO
33
136
3117
8726
2480
6833
29318
83475
29478
48927
99702
79125
93718
27319
12883
26577
71455
103102
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
93
502
8871
9280
1502
2392
95769
28301
28621
42777
66430
65331
76689
55516
94265
12646
86069
403568
Ninh Thuận
NT
87
026
5543
3422
1472
6885
74981
96777
95845
59566
70702
10833
18856
40986
47869
95088
91881
636078
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9