Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/05/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
95
031
6945
7714
0913
6292
57607
17273
12366
09477
61449
25130
92541
27826
61818
12554
08328
346477
Khánh Hòa
KH
95
968
6879
4205
3519
4503
81235
50001
48620
02194
76815
61923
92748
92690
79206
63557
88774
776352
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
45
777
6366
8478
3199
9428
44392
72527
98580
41616
47984
51476
09881
18435
60268
18146
84589
459386
Q.Ngãi
QNG
71
339
1626
9800
9752
4620
66465
25765
74475
13899
93682
05689
92205
63801
54469
42509
73434
819856
Đ.Nông
DNO
33
136
3117
8726
2480
6833
29318
83475
29478
48927
99702
79125
93718
27319
12883
26577
71455
103102
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
93
502
8871
9280
1502
2392
95769
28301
28621
42777
66430
65331
76689
55516
94265
12646
86069
403568
Ninh Thuận
NT
87
026
5543
3422
1472
6885
74981
96777
95845
59566
70702
10833
18856
40986
47869
95088
91881
636078
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
27
356
6707
0236
6534
0176
66967
24301
75679
21526
13342
55108
83212
79501
79552
26821
43798
015759
Quảng Trị
QT
07
374
5643
8529
0249
9374
63032
86863
39105
96782
07076
99774
74147
04699
39148
45104
73412
398083
Quảng Bình
QB
43
139
3360
9611
2555
3289
20385
98459
63517
06108
51947
16181
86436
16964
29188
43237
73418
497176
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
58
560
4796
2842
5416
6377
80092
40338
96819
08418
71068
31112
66412
20851
43192
84847
43858
087922
Khánh Hòa
KH
87
544
3347
6470
7154
6282
96487
09700
48727
32048
07897
24041
95976
88607
79899
74999
28426
865973
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
88
390
2939
5000
5228
0053
45306
29293
76824
85145
53521
44668
18813
87552
66360
27142
83137
547812
Quảng Nam
QNM
67
620
1651
1358
5928
3361
11997
40150
79598
48482
01908
19600
72002
02858
77782
62644
56390
303067
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
06
617
0610
9368
5186
2912
48170
38453
32746
58422
45329
95659
41390
98347
61073
72968
61887
015016
Phú Yên
PY
85
996
9124
5905
5191
0721
56734
00942
52286
93834
51894
49539
31284
26733
37164
99419
64156
832224
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9