Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/04/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
79
170
0401
1987
4843
8032
07528
13522
65522
86070
24811
23478
67755
19475
95447
66667
76037
17006
Khánh Hòa
KH
33
111
9854
2846
0487
1059
45824
86146
27494
60307
98185
97306
28446
54631
53215
15092
37514
65487
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
70
208
0880
9438
1015
4260
74343
51218
38501
31211
97636
19096
96082
39253
25620
06836
92417
44945
Q.Ngãi
QNG
42
358
8887
5147
8277
5379
20863
69032
43787
52637
54443
18581
07405
69260
60785
33144
85085
72515
Đ.Nông
DNO
26
819
7071
0129
7662
1731
16786
50322
98854
55819
77171
09152
37428
09500
61696
82004
81728
65103
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
46
928
8621
7848
8070
0255
18036
63605
45905
70732
36962
44123
97649
29139
99801
79852
11633
00267
Ninh Thuận
NT
78
304
9369
3030
5498
8401
69892
03436
01303
52175
53751
11120
50370
55633
65868
01515
65558
98092
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
70
078
2253
5913
8248
4094
11081
74015
30718
29100
27267
83967
20420
95867
61530
45772
45198
22138
Quảng Trị
QT
35
671
8147
6331
3937
0147
77912
35190
92030
03650
60871
01710
47107
08832
60155
36347
96785
07265
Quảng Bình
QB
94
702
5347
2451
3022
6549
27266
57500
37742
40024
71481
80574
09472
14448
62091
09315
22677
07909
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
10
894
7796
0194
3806
5812
58960
75894
06349
90733
33056
88208
59132
79594
76299
42817
81170
61970
Khánh Hòa
KH
78
156
4102
1091
3772
3004
63473
81928
70447
54733
96926
72681
66991
17523
78099
82110
71523
73932
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
26
625
4081
0558
9028
1545
50739
96125
27213
67855
33644
41998
90347
41044
89998
87726
11756
18645
Quảng Nam
QNM
32
223
2447
1928
8669
7587
43697
06819
57943
40040
71584
64485
51913
22143
17083
89695
08024
39685
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
18
605
2351
7215
8556
2727
66148
66769
92576
68798
94222
99301
37271
90407
76822
63411
87321
56384
Phú Yên
PY
64
478
6206
9739
1528
3950
43607
63356
59162
53783
02768
81905
49901
75805
78965
71655
00521
69501
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9