Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/04/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
10
894
7796
0194
3806
5812
58960
75894
06349
90733
33056
88208
59132
79594
76299
42817
81170
61970
Khánh Hòa
KH
78
156
4102
1091
3772
3004
63473
81928
70447
54733
96926
72681
66991
17523
78099
82110
71523
73932
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
26
625
4081
0558
9028
1545
50739
96125
27213
67855
33644
41998
90347
41044
89998
87726
11756
18645
Quảng Nam
QNM
32
223
2447
1928
8669
7587
43697
06819
57943
40040
71584
64485
51913
22143
17083
89695
08024
39685
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
18
605
2351
7215
8556
2727
66148
66769
92576
68798
94222
99301
37271
90407
76822
63411
87321
56384
Phú Yên
PY
64
478
6206
9739
1528
3950
43607
63356
59162
53783
02768
81905
49901
75805
78965
71655
00521
69501
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
04
785
5657
3837
4464
7394
29401
22964
63901
32264
33662
81802
26318
44513
09576
14144
22744
98834
Khánh Hòa
KH
21
174
4345
4787
0105
8892
25045
62443
70164
46640
71575
27356
75893
42177
41978
24265
45809
05754
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
29
133
2687
9218
0530
8599
67022
46215
58533
67467
09757
57949
35708
01019
17749
81768
30640
55993
Q.Ngãi
QNG
80
436
8819
4392
1427
7964
80667
39573
75764
89094
40327
99052
63644
98109
23945
21844
63524
67565
Đ.Nông
DNO
12
996
4076
4105
9121
1280
49733
92425
26940
97949
33652
11494
00189
50760
11378
50089
61357
12867
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
48
653
6118
5703
2804
2651
24967
91420
55625
38655
67665
54877
75097
36211
54492
13251
40614
34974
Ninh Thuận
NT
99
903
5826
3194
5256
6173
31445
16744
08246
58113
92355
06733
29579
73045
47206
15322
89786
40916
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
48
166
4849
1115
4298
2899
69958
58348
16387
89221
43947
16468
81349
56412
43089
55206
89649
07980
Quảng Trị
QT
96
845
9662
8074
8823
6723
32688
48003
11167
59235
49600
97169
85941
63165
96422
23065
22849
64257
Quảng Bình
QB
33
055
2384
8067
9306
2221
55570
82842
96301
17186
49609
23454
22061
13438
16979
49026
43333
23547
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9