Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 21/11/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
04
975
3599
0631
0509
5766
56295
54350
71397
79220
15447
66824
39920
02907
41659
48090
78190
859618
Quảng Trị
QT
43
628
5828
3484
6273
8276
51935
39194
07566
57389
03651
71362
99470
86095
41610
06788
79411
590699
Quảng Bình
QB
75
485
1327
2156
7641
7928
36396
68938
99016
50968
00708
38888
79195
10378
36913
83681
91479
979444
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
67
639
9036
6988
2482
2174
27863
74354
15700
86225
91490
53338
66255
61422
70302
00815
30403
554375
Khánh Hòa
KH
76
292
2054
2787
8794
8700
64008
90723
45292
54389
02345
74127
84943
68795
67489
87508
55295
222385
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
87
955
5480
3461
0440
8736
72289
28309
26959
99412
62710
14142
44070
01150
05571
30780
45815
643760
Quảng Nam
QNM
41
754
5540
5167
7052
5379
96602
43513
03098
02758
09956
36604
45791
42862
03550
74701
40081
086284
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
33
676
9944
4391
0618
1010
31740
92769
71125
25262
23875
30746
60190
15983
07984
90853
62797
140824
Phú Yên
PY
45
222
8983
3129
4458
1442
84975
69559
70902
41460
41812
17690
99901
07406
89144
30827
50742
379158
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
94
488
0176
1398
5502
6818
46952
05307
26900
44153
51954
38051
82489
84427
42454
63188
57038
233769
Khánh Hòa
KH
50
894
2231
6748
9705
8734
89825
15996
52449
51328
71828
43720
22344
23944
96045
00937
24250
067942
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
57
869
5305
2579
3495
0705
68872
49139
85171
82776
32310
38993
28335
80173
05402
27746
57558
214855
Q.Ngãi
QNG
76
990
3978
0333
7504
1959
50572
89904
12770
31714
88422
79296
38545
12294
23161
54201
02067
027040
Đ.Nông
DNO
90
945
9339
2047
1316
3060
99047
52778
96997
19230
75061
93122
45862
26217
70169
61789
17244
906977
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
77
857
0926
6037
4110
9701
54951
41393
68271
69825
32803
44259
92527
69001
34886
12232
08560
572176
Ninh Thuận
NT
91
573
8140
2491
2807
5520
54212
21979
07859
69973
57709
77182
12419
32634
29421
33679
99507
638673
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9