Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 15/11/2013

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
77
857
0926
6037
4110
9701
54951
41393
68271
69825
32803
44259
92527
69001
34886
12232
08560
572176
Ninh Thuận
NT
91
573
8140
2491
2807
5520
54212
21979
07859
69973
57709
77182
12419
32634
29421
33679
99507
638673
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
31
311
4872
4990
7682
1631
19041
29728
50776
47136
20784
01272
51866
54484
67644
40181
96536
526731
Quảng Trị
QT
71
637
8367
1289
6462
7032
64538
20496
93378
73103
87379
16180
57885
68780
04814
48175
90655
709736
Quảng Bình
QB
02
950
9571
6612
7127
5313
35428
62427
99404
78197
24726
13821
47459
86888
96422
99124
98186
252939
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
26
255
3024
3217
9022
0224
14875
46942
37883
77037
56168
67598
80338
22333
38887
07067
80617
994620
Khánh Hòa
KH
86
561
6271
5861
7588
5405
93335
44629
07046
59523
64797
27076
86012
16448
64030
17355
41498
642539
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
44
545
6266
9339
1380
1247
04234
87947
10208
07262
02828
20054
71483
55798
41087
15190
02409
254198
Quảng Nam
QNM
97
656
9258
4280
2859
0387
98172
60871
37888
21068
20966
43964
00334
40720
49943
15820
10350
623660
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
23
891
9546
2727
0297
5133
99334
45066
91215
13680
19859
95605
08437
61037
25574
69901
87165
549655
Phú Yên
PY
25
185
7293
0921
9878
1112
99822
00808
24481
12032
47245
66075
49062
89705
85725
88451
22276
514057
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
32
101
2128
8458
2721
4729
74146
36135
59587
68793
92546
75776
18228
66743
68344
56697
02282
300559
Khánh Hòa
KH
56
865
5826
6772
4540
8758
12124
20855
24660
24316
91401
71957
62388
16569
78659
09714
02920
946785
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
09
414
6320
1211
2678
3381
64181
16607
90545
42331
48942
13457
90650
33473
80310
01204
79332
168395
Q.Ngãi
QNG
27
108
3605
4124
4535
4416
25813
96613
89028
82608
11144
28890
59289
90921
79889
94080
16233
187625
Đ.Nông
DNO
34
453
1663
2196
0987
0623
40955
90591
97457
64559
51727
29456
75215
95396
18007
81429
24554
517063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9